GnosisChuyển đổi Gnosis (GNO) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

GNO/UAH: 1 GNO ≈ ₴5,453.02 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Gnosis Thị trường hôm nay

Gnosis đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gnosis chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴5,453.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,639,589 GNO, tổng vốn hóa thị trường của Gnosis tính bằng UAH là ₴595,067,417,830.53. Trong 24h qua, giá của Gnosis tính bằng UAH đã tăng ₴123.88, biểu thị mức tăng +2.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gnosis tính bằng UAH là ₴26,632.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴284.43.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNO sang UAH

5,453.02+2.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNO sang UAH là ₴ UAH, với tỷ lệ thay đổi là +2.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GNO/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNO/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Gnosis

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GnosisGNO/USDT
Giao ngay
$131.8
2.56%
logo GnosisGNO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$131.2
3.14%

The real-time trading price of GNO/USDT Spot is $131.8, with a 24-hour trading change of 2.56%, GNO/USDT Spot is $131.8 and 2.56%, and GNO/USDT Perpetual is $131.2 and 3.14%.

Bảng chuyển đổi Gnosis sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi GNO sang UAH

logo GnosisSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1GNO
5,440.62UAH
2GNO
10,881.24UAH
3GNO
16,321.86UAH
4GNO
21,762.48UAH
5GNO
27,203.1UAH
6GNO
32,643.72UAH
7GNO
38,084.34UAH
8GNO
43,524.96UAH
9GNO
48,965.58UAH
10GNO
54,406.2UAH
100GNO
544,062.03UAH
500GNO
2,720,310.18UAH
1000GNO
5,440,620.36UAH
5000GNO
27,203,101.8UAH
10000GNO
54,406,203.6UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang GNO

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Gnosis
1UAH
0.0001838GNO
2UAH
0.0003676GNO
3UAH
0.0005514GNO
4UAH
0.0007352GNO
5UAH
0.000919GNO
6UAH
0.001102GNO
7UAH
0.001286GNO
8UAH
0.00147GNO
9UAH
0.001654GNO
10UAH
0.001838GNO
1000000UAH
183.8GNO
5000000UAH
919.01GNO
10000000UAH
1,838.02GNO
50000000UAH
9,190.12GNO
100000000UAH
18,380.25GNO

Bảng chuyển đổi số tiền GNO sang UAH và UAH sang GNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GNO sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 UAH sang GNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gnosis phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNO = $131.6 USD, 1 GNO = €117.9 EUR, 1 GNO = ₹10,994.18 INR, 1 GNO = Rp1,996,337.22 IDR, 1 GNO = $178.5 CAD, 1 GNO = £98.83 GBP, 1 GNO = ฿4,340.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6234
logo BTCBTC
0.0001153
logo ETHETH
0.004648
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.53
logo BNBBNB
0.0182
logo SOLSOL
0.07621
logo USDCUSDC
12.1
logo DOGEDOGE
62.41
logo TRXTRX
44.81
logo ADAADA
17.54
logo STETHSTETH
0.004643
logo WBTCWBTC
0.0001149
logo HYPEHYPE
0.3369
logo SUISUI
3.64
logo LINKLINK
0.8541

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gnosis của bạn

01

Nhập số lượng GNO của bạn

Nhập số lượng GNO của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gnosis hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gnosis.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gnosis sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gnosis

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gnosis sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gnosis sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gnosis sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gnosis sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gnosis (GNO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.