GnosisGNO sang UAH:Chuyển đổi Gnosis (GNO) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

GNO/UAH: 1 GNO ≈ ₴5,413.07 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Gnosis Thị trường hôm nay

Gnosis đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNO chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴5,413.07. Với nguồn cung lưu hành là 2,639,589 GNO, tổng vốn hóa thị trường của GNO tính bằng UAH là ₴591,312,935,944.2. Trong 24h qua, giá của GNO tính bằng UAH đã giảm ₴-86.89, biểu thị mức giảm -1.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNO tính bằng UAH là ₴26,659.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴284.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNO sang UAH

5,413.07-1.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNO sang UAH là ₴5,413.07 UAH, với sự thay đổi -1.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GNO/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNO/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Gnosis

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GnosisGNO/USDT
Giao ngay
$130.9
-1.65%
logo GnosisGNO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$130.3
-1.81%

The real-time trading price of GNO/USDT Spot is $130.9, with a 24-hour trading change of -1.65%, GNO/USDT Spot is $130.9 and -1.65%, and GNO/USDT Perpetual is $130.3 and -1.81%.

Bảng chuyển đổi Gnosis sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi GNO sang UAH

logo GnosisSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1GNO
5,413.07UAH
2GNO
10,826.15UAH
3GNO
16,239.23UAH
4GNO
21,652.31UAH
5GNO
27,065.39UAH
6GNO
32,478.47UAH
7GNO
37,891.55UAH
8GNO
43,304.63UAH
9GNO
48,717.71UAH
10GNO
54,130.79UAH
100GNO
541,307.95UAH
500GNO
2,706,539.76UAH
1,000GNO
5,413,079.52UAH
5,000GNO
27,065,397.6UAH
10,000GNO
54,130,795.2UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang GNO

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Gnosis
1UAH
0.0001847GNO
2UAH
0.0003694GNO
3UAH
0.0005542GNO
4UAH
0.0007389GNO
5UAH
0.0009236GNO
6UAH
0.001108GNO
7UAH
0.001293GNO
8UAH
0.001477GNO
9UAH
0.001662GNO
10UAH
0.001847GNO
1,000,000UAH
184.73GNO
5,000,000UAH
923.68GNO
10,000,000UAH
1,847.37GNO
50,000,000UAH
9,236.88GNO
100,000,000UAH
18,473.77GNO

Bảng chuyển đổi số tiền GNO sang UAH và UAH sang GNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GNO sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 UAH sang GNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gnosis phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNO = $130.8 USD, 1 GNO = €112.2 EUR, 1 GNO = ₹11,524.06 INR, 1 GNO = Rp2,150,523.19 IDR, 1 GNO = $180.43 CAD, 1 GNO = £97.39 GBP, 1 GNO = ฿4,224.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.718
logo BTCBTC
0.0001095
logo ETHETH
0.002806
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
4.3
logo BNBBNB
0.01428
logo SOLSOL
0.0594
logo USDCUSDC
12.08
logo SMARTSMART
2,271.32
logo STETHSTETH
0.00281
logo DOGEDOGE
56.9
logo TRXTRX
36.09
logo ADAADA
14.9
logo LINKLINK
0.5373
logo WBTCWBTC
0.0001095
logo USDEUSDE
12.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gnosis (GNO) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng GNO của bạn

Nhập số lượng GNO của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gnosis hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gnosis.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gnosis sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gnosis sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gnosis sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gnosis sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gnosis sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gnosis (GNO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide