Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Rupee Nepal (NPR) là रू521,477.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,709,227.56 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng NPR là रू8,414,462,178,652,299.36. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng NPR đã tăng रू10,115.92, biểu thị mức tăng +1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng NPR là रू652,101.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू57.87.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang NPR là रू521,477.25 NPR, với sự thay đổi +1.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/NPR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3,903 | +2.42% | |
![]() Giao ngay | $0.03342 | +2.21% | |
![]() Giao ngay | $3,899 | +2.28% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3,904.35 | +2.51% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,903, with a 24-hour trading change of +2.42%, ETH/USDT Spot is $3,903 and +2.42%, and ETH/USDT Perpetual is $3,904.35 and +2.51%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Rupee Nepal
Bảng chuyển đổi ETH sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 521,477.25NPR |
2ETH | 1,042,954.51NPR |
3ETH | 1,564,431.77NPR |
4ETH | 2,085,909.03NPR |
5ETH | 2,607,386.29NPR |
6ETH | 3,128,863.55NPR |
7ETH | 3,650,340.81NPR |
8ETH | 4,171,818.07NPR |
9ETH | 4,693,295.33NPR |
10ETH | 5,214,772.59NPR |
100ETH | 52,147,725.91NPR |
500ETH | 260,738,629.55NPR |
1,000ETH | 521,477,259.1NPR |
5,000ETH | 2,607,386,295.54NPR |
10,000ETH | 5,214,772,591.08NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.000001917ETH |
2NPR | 0.000003835ETH |
3NPR | 0.000005752ETH |
4NPR | 0.00000767ETH |
5NPR | 0.000009588ETH |
6NPR | 0.0000115ETH |
7NPR | 0.00001342ETH |
8NPR | 0.00001534ETH |
9NPR | 0.00001725ETH |
10NPR | 0.00001917ETH |
100,000,000NPR | 191.76ETH |
500,000,000NPR | 958.81ETH |
1,000,000,000NPR | 1,917.62ETH |
5,000,000,000NPR | 9,588.14ETH |
10,000,000,000NPR | 19,176.29ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang NPR và NPR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 NPR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $3,901.08USD |
![]() | €3,494.98EUR |
![]() | ₹325,905.59INR |
![]() | Rp59,178,352.54IDR |
![]() | $5,291.42CAD |
![]() | £2,929.71GBP |
![]() | ฿128,668.54THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽360,493.73RUB |
![]() | R$21,219.14BRL |
![]() | د.إ14,326.72AED |
![]() | ₺133,153.22TRY |
![]() | ¥27,515.1CNY |
![]() | ¥561,762.15JPY |
![]() | $30,394.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,901.08 USD, 1 ETH = €3,494.98 EUR, 1 ETH = ₹325,905.59 INR, 1 ETH = Rp59,178,352.54 IDR, 1 ETH = $5,291.42 CAD, 1 ETH = £2,929.71 GBP, 1 ETH = ฿128,668.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
XLM chuyển đổi sang NPR
HYPE chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2221 |
![]() | 0.00003206 |
![]() | 0.0009588 |
![]() | 1.12 |
![]() | 3.73 |
![]() | 0.004754 |
![]() | 0.02122 |
![]() | 3.74 |
![]() | 526.67 |
![]() | 0.000961 |
![]() | 16.8 |
![]() | 11.07 |
![]() | 4.66 |
![]() | 0.00003211 |
![]() | 8.04 |
![]() | 0.09152 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Nepal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Rupee Nepal (NPR)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Rupee Nepal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NPR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Rupee Nepal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Rupee Nepal (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Rupee Nepal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Rupee Nepal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Nepal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Nepal (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

ETH Mining Offers 5% APY with Million-Dollar Personal Allocation
According to the latest data from the Gate platform, the reference annualized return for ETH Mining is close to 5%.

What Is WETH? Understanding Wrapped Ether, an Essential Asset in the Ethereum Ecosystem
In the world of Ethereum, WETH is the universal currency that connects decentralized finance, transforming native ETH into programmable and composable financial building blocks.

ETH Mining Offers 5% APY with Million-Dollar Personal Allocation
The current annual yield from ETH Mining is close to 5%, and it supports an additional reward limit of up to 1000 ETH.