Cronos ID Thị trường hôm nay
Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.54. Với nguồn cung lưu hành là 155,686,789.15 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng INR là ₹33,153,237,287.09. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng INR đã giảm ₹-0.03488, biểu thị mức giảm -1.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng INR là ₹38.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang INR là ₹2.54 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/INR trong ngày qua.
Giao dịch Cronos ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi CROID sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROID | 2.54INR |
2CROID | 5.09INR |
3CROID | 7.64INR |
4CROID | 10.19INR |
5CROID | 12.74INR |
6CROID | 15.29INR |
7CROID | 17.84INR |
8CROID | 20.39INR |
9CROID | 22.94INR |
10CROID | 25.48INR |
100CROID | 254.89INR |
500CROID | 1,274.49INR |
1000CROID | 2,548.98INR |
5000CROID | 12,744.92INR |
10000CROID | 25,489.84INR |
Bảng chuyển đổi INR sang CROID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.3923CROID |
2INR | 0.7846CROID |
3INR | 1.17CROID |
4INR | 1.56CROID |
5INR | 1.96CROID |
6INR | 2.35CROID |
7INR | 2.74CROID |
8INR | 3.13CROID |
9INR | 3.53CROID |
10INR | 3.92CROID |
1000INR | 392.31CROID |
5000INR | 1,961.56CROID |
10000INR | 3,923.13CROID |
50000INR | 19,615.65CROID |
100000INR | 39,231.3CROID |
Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang INR và INR sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROID sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.55INR |
![]() | Rp462.85IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.01THB |
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | ₽2.82RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.04TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.39JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.55 INR, 1 CROID = Rp462.85 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿1.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3604 |
![]() | 0.00005772 |
![]() | 0.002545 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.87 |
![]() | 0.009456 |
![]() | 0.04253 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,160.03 |
![]() | 21.93 |
![]() | 37.7 |
![]() | 0.002545 |
![]() | 10.68 |
![]() | 0.00005767 |
![]() | 0.1604 |
![]() | 2.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos ID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

2025年的AAVE:價格趨勢、去中心化金融增長與協議擴展
探索AAVE在2025年的前景,包括價格趨勢、去中心化金融生態系統的增長和協議發展。

2025年的Hyperliquid:HYPE價格、鏈上交易和去中心化金融影響
探索HYPE價格趨勢,Hyperliquid在鏈上交易中的作用及其對2025年去中心化金融的影響。

Taiko價格2025:TAIKO/USDT趨勢與Gate上的Layer-2展望
在2025年跟蹤TAIKO/USDT價格趨勢,並探索Gate上Taiko的二層潛力。

Seraph (SERAPH) 2025: GameFi創新與合約交易在Gate上
探索Seraph的GameFi模型、代幣實用性,以及在Gate上進行SERAPH合約交易的機會。

在2025年購買比特幣:投資BTC的完整指南
了解如何在2025年購買比特幣,使用此逐步投資指南。

2025年的OKB:價格、用途及爲何Gate交易者在關注
探索OKB在2025年的價格、生態系統實用性,以及它爲何在Gate交易者中獲得關注。