Cronos ID Thị trường hôm nay
Cronos ID đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos ID chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.2611. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 154,975,626.93 CROID, tổng vốn hóa thị trường của Cronos ID tính bằng HKD là $315,333,071.03. Trong 24h qua, giá của Cronos ID tính bằng HKD đã tăng $0.01648, biểu thị mức tăng +6.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos ID tính bằng HKD là $3.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2069.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang HKD là $0.2611 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +6.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Cronos ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi CROID sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROID | 0.26HKD |
2CROID | 0.52HKD |
3CROID | 0.78HKD |
4CROID | 1.04HKD |
5CROID | 1.3HKD |
6CROID | 1.56HKD |
7CROID | 1.82HKD |
8CROID | 2.08HKD |
9CROID | 2.35HKD |
10CROID | 2.61HKD |
1000CROID | 261.15HKD |
5000CROID | 1,305.75HKD |
10000CROID | 2,611.5HKD |
50000CROID | 13,057.51HKD |
100000CROID | 26,115.03HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang CROID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 3.82CROID |
2HKD | 7.65CROID |
3HKD | 11.48CROID |
4HKD | 15.31CROID |
5HKD | 19.14CROID |
6HKD | 22.97CROID |
7HKD | 26.8CROID |
8HKD | 30.63CROID |
9HKD | 34.46CROID |
10HKD | 38.29CROID |
100HKD | 382.92CROID |
500HKD | 1,914.6CROID |
1000HKD | 3,829.21CROID |
5000HKD | 19,146.05CROID |
10000HKD | 38,292.11CROID |
Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang HKD và HKD sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CROID sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.8INR |
![]() | Rp508.46IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.11THB |
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | ₽3.1RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.14TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.83JPY |
![]() | $0.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.8 INR, 1 CROID = Rp508.46 IDR, 1 CROID = $0.05 CAD, 1 CROID = £0.03 GBP, 1 CROID = ฿1.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.48 |
![]() | 0.0006083 |
![]() | 0.02552 |
![]() | 64.13 |
![]() | 29.49 |
![]() | 0.09888 |
![]() | 0.4279 |
![]() | 64.21 |
![]() | 349.54 |
![]() | 225.12 |
![]() | 97.33 |
![]() | 0.02554 |
![]() | 0.0006091 |
![]() | 1.82 |
![]() | 19.77 |
![]() | 4.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos ID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Analisis Harga Safemoon dan Prospek Masa Depan
Safemoon sedang berusaha beralih dari koin meme yang didorong oleh komunitas menjadi proyek utilitas.

Prediksi Harga Hedera (HBAR) 2025 - 2030
Terobosan Hederas dalam kecepatan, biaya, dan keberlanjutan lingkungan telah memberikannya posisi unik di pasar blockchain perusahaan.

Mengapa Harga Cardano (ADA) Melonjak 70%? Analisis Tiga Katalis Harga Kunci dan Sinyal Pasar
Sebuah pengumuman presiden memicu lonjakan 75% dalam satu hari, dengan paus membeli 200 juta ADA dalam 24 jam; kenaikan Cardano baru saja membuka bab pertama.

3 Prediksi Harga Kripto Teratas: Dapatkah Bitcoin, Ethereum, dan Solana Menyalakan Bull Run Berikutnya?
Pasar Aset Kripto akan mengalami pertumbuhan yang eksplosif pada tahun 2025, dengan Bitcoin mencapai puncak baru.

Berita Terbaru xAI: Valuasi Melewati $100 Miliar, Grok Menegaskan Tidak Akan Meluncurkan Token
Dari valuasi 100 miliar hingga chatbot humoris, xAI sedang berlari di jalur ganda modal dan teknologi, sambil sepenuhnya menghindari cryptocurrency.

Analisis Nilai Koleksi dan Investasi dari Trump NFTs
Nilai Trump NFT pada dasarnya adalah permainan konsensus premium dan kelangkaan.