Covalent Thị trường hôm nay
Covalent đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Covalent chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩41.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 922,134,431.34 CXT, tổng vốn hóa thị trường của Covalent tính bằng KRW là ₩50,854,803,631,066.41. Trong 24h qua, giá của Covalent tính bằng KRW đã tăng ₩2.13, biểu thị mức tăng +5.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covalent tính bằng KRW là ₩226.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩30.81.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang KRW là ₩41.4 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +5.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CXT/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Covalent
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03103 | 4.47% |
The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.03103, with a 24-hour trading change of 4.47%, CXT/USDT Spot is $0.03103 and 4.47%, and CXT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Covalent sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi CXT sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CXT | 41.4KRW |
2CXT | 82.81KRW |
3CXT | 124.22KRW |
4CXT | 165.63KRW |
5CXT | 207.03KRW |
6CXT | 248.44KRW |
7CXT | 289.85KRW |
8CXT | 331.26KRW |
9CXT | 372.66KRW |
10CXT | 414.07KRW |
100CXT | 4,140.75KRW |
500CXT | 20,703.76KRW |
1000CXT | 41,407.52KRW |
5000CXT | 207,037.6KRW |
10000CXT | 414,075.21KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang CXT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.02415CXT |
2KRW | 0.0483CXT |
3KRW | 0.07245CXT |
4KRW | 0.0966CXT |
5KRW | 0.1207CXT |
6KRW | 0.1449CXT |
7KRW | 0.169CXT |
8KRW | 0.1932CXT |
9KRW | 0.2173CXT |
10KRW | 0.2415CXT |
10000KRW | 241.5CXT |
50000KRW | 1,207.51CXT |
100000KRW | 2,415.02CXT |
500000KRW | 12,075.1CXT |
1000000KRW | 24,150.2CXT |
Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang KRW và KRW sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CXT sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Covalent phổ biến
Covalent | 1 CXT |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.6INR |
![]() | Rp471.63IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.03THB |
Covalent | 1 CXT |
---|---|
![]() | ₽2.87RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.06TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.48JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.03 USD, 1 CXT = €0.03 EUR, 1 CXT = ₹2.6 INR, 1 CXT = Rp471.63 IDR, 1 CXT = $0.04 CAD, 1 CXT = £0.02 GBP, 1 CXT = ฿1.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0172 |
![]() | 0.000003389 |
![]() | 0.0001438 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.1566 |
![]() | 0.0005519 |
![]() | 0.002137 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.4779 |
![]() | 1.37 |
![]() | 0.000144 |
![]() | 0.000003393 |
![]() | 0.09292 |
![]() | 0.023 |
![]() | 0.01221 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Covalent của bạn
Nhập số lượng CXT của bạn
Nhập số lượng CXT của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Covalent
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

NFT là gì? Khám phá những yếu tố quan trọng giúp NFT trở thành cơn sốt toàn cầu
Trong vài năm trở lại đây, thị trường crypto chứng kiến sự bùng nổ mạnh mẽ của một khái niệm mới: NFT (Non-Fungible Token).

Cách bán Bitcoin vào năm 2025: Các nền tảng và phương pháp tốt nhất
cách bán Bitcoin

PayFi: Mở ra một kỷ nguyên mới của Tài chính Thanh toán
Trong lĩnh vực blockchain và tiền điện tử, PayFi (Payment Finance) dần trở thành một mô hình tài chính mới.

Bitcoin là gì?
Bitcoin được dự kiến sẽ đóng một vai trò quan trọng hơn trong nền kinh tế số của tương lai.

XRP Tin tức Hiện nay: Biến động giá và Xu hướng thị trường được giải thích
Về mặt kỹ thuật, $2.30 là một mức hỗ trợ quan trọng cho giá của XRP.

Viction Crypto vào năm 2025: Giá, Staking, và So sánh với Ethereum
Viction Tiền điện tử