CovalentChuyển đổi Covalent (CXT) sang Euro (EUR)

CXT/EUR: 1 CXT ≈ €0.0265 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covalent chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0265. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 922,134,431.34 CXT, tổng vốn hóa thị trường của Covalent tính bằng EUR là €21,900,714.14. Trong 24h qua, giá của Covalent tính bằng EUR đã tăng €0.00007891, biểu thị mức tăng +0.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covalent tính bằng EUR là €0.152, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02073.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang EUR

0.0265+0.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang EUR là €0.0265 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CXT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CovalentCXT/USDT
Giao ngay
$0.02959
0.88%

The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.02959, with a 24-hour trading change of 0.88%, CXT/USDT Spot is $0.02959 and 0.88%, and CXT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Covalent sang Euro

Bảng chuyển đổi CXT sang EUR

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CXT
0.02EUR
2CXT
0.05EUR
3CXT
0.07EUR
4CXT
0.1EUR
5CXT
0.13EUR
6CXT
0.15EUR
7CXT
0.18EUR
8CXT
0.21EUR
9CXT
0.23EUR
10CXT
0.26EUR
10000CXT
265.09EUR
50000CXT
1,325.48EUR
100000CXT
2,650.96EUR
500000CXT
13,254.84EUR
1000000CXT
26,509.68EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CXT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1EUR
37.72CXT
2EUR
75.44CXT
3EUR
113.16CXT
4EUR
150.88CXT
5EUR
188.61CXT
6EUR
226.33CXT
7EUR
264.05CXT
8EUR
301.77CXT
9EUR
339.49CXT
10EUR
377.22CXT
100EUR
3,772.2CXT
500EUR
18,861.03CXT
1000EUR
37,722.06CXT
5000EUR
188,610.34CXT
10000EUR
377,220.68CXT

Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang EUR và EUR sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CXT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.03 USD, 1 CXT = €0.03 EUR, 1 CXT = ₹2.47 INR, 1 CXT = Rp448.87 IDR, 1 CXT = $0.04 CAD, 1 CXT = £0.02 GBP, 1 CXT = ฿0.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.79
logo BTCBTC
0.005184
logo ETHETH
0.2161
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
233.9
logo BNBBNB
0.8429
logo SOLSOL
3.25
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,394.55
logo ADAADA
732.7
logo TRXTRX
2,056.97
logo STETHSTETH
0.2166
logo WBTCWBTC
0.005199
logo SUISUI
143.27
logo LINKLINK
35.12
logo AVAXAVAX
24.65

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Covalent của bạn

01

Nhập số lượng CXT của bạn

Nhập số lượng CXT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Covalent

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Khám phá ELX: Định hình lại Tương lai của Tài chính Kỹ thuật số

Khám phá ELX: Định hình lại Tương lai của Tài chính Kỹ thuật số

ELX sử dụng công nghệ blockchain để đảm bảo giao dịch an toàn, minh bạch và phi tập trung.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-12
Doodles (DOOD) là gì? Làm thế nào nó sẽ thay đổi nền tảng sáng tạo Web3?

Doodles (DOOD) là gì? Làm thế nào nó sẽ thay đổi nền tảng sáng tạo Web3?

Doodles (DOOD) như một dự án nghệ thuật blockchain cách mạng đang tái tạo cảnh quan của nền tảng sáng tạo Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-12
FO là gì? Làm thế nào FO kết nối người dùng Web2 và Web3?

FO là gì? Làm thế nào FO kết nối người dùng Web2 và Web3?

FO không chỉ là đại diện của một hệ sinh thái token MEME, mà còn là cầu nối kết nối người dùng Web2 và Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-12
Các chức năng và lợi ích cốt lõi của Daolity (DAOLITY) là gì?

Các chức năng và lợi ích cốt lõi của Daolity (DAOLITY) là gì?

Trong làn sóng phát triển Web3 năm 2025, Daolity (DAOLITY), một nền tảng phát triển Web3 không cần mã, dẫn đầu xu hướng đổi mới.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-12
Mức giá cao nhất mà Shiba Inu có thể đạt được vào năm 2025: Tiềm năng Web3 của SHIBs

Mức giá cao nhất mà Shiba Inu có thể đạt được vào năm 2025: Tiềm năng Web3 của SHIBs

Khám phá tiềm năng của Shiba Inu trong thời đại Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Khám phá cách phá vỡ trò chơi của GameFi trong Puffverse

Khám phá cách phá vỡ trò chơi của GameFi trong Puffverse

Thông qua việc tích hợp tài nguyên độc đáo và thiết kế sản phẩm, Puffverse đang cung cấp những khả năng mới cho sự phát triển tương lai của ngành công nghiệp GameFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09

Tìm hiểu thêm về Covalent (CXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.