Covalent Thị trường hôm nay
Covalent đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CXT chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.3104. Với nguồn cung lưu hành là 922,134,431.34 CXT, tổng vốn hóa thị trường của CXT tính bằng HKD là $2,230,763,685.92. Trong 24h qua, giá của CXT tính bằng HKD đã giảm $-0.07173, biểu thị mức giảm -18.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CXT tính bằng HKD là $1.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1802.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang HKD là $0.3104 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -18.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CXT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Covalent
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03985 | -21.12% |
The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.03985, with a 24-hour trading change of -21.12%, CXT/USDT Spot is $0.03985 and -21.12%, and CXT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Covalent sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi CXT sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CXT | 0.31HKD |
2CXT | 0.62HKD |
3CXT | 0.93HKD |
4CXT | 1.24HKD |
5CXT | 1.55HKD |
6CXT | 1.86HKD |
7CXT | 2.17HKD |
8CXT | 2.48HKD |
9CXT | 2.79HKD |
10CXT | 3.1HKD |
1000CXT | 310.48HKD |
5000CXT | 1,552.43HKD |
10000CXT | 3,104.87HKD |
50000CXT | 15,524.36HKD |
100000CXT | 31,048.72HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang CXT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 3.22CXT |
2HKD | 6.44CXT |
3HKD | 9.66CXT |
4HKD | 12.88CXT |
5HKD | 16.1CXT |
6HKD | 19.32CXT |
7HKD | 22.54CXT |
8HKD | 25.76CXT |
9HKD | 28.98CXT |
10HKD | 32.2CXT |
100HKD | 322.07CXT |
500HKD | 1,610.37CXT |
1000HKD | 3,220.74CXT |
5000HKD | 16,103.71CXT |
10000HKD | 32,207.43CXT |
Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang HKD và HKD sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CXT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Covalent phổ biến
Covalent | 1 CXT |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.33INR |
![]() | Rp604.51IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.31THB |
Covalent | 1 CXT |
---|---|
![]() | ₽3.68RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.36TRY |
![]() | ¥0.28CNY |
![]() | ¥5.74JPY |
![]() | $0.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.04 USD, 1 CXT = €0.04 EUR, 1 CXT = ₹3.33 INR, 1 CXT = Rp604.51 IDR, 1 CXT = $0.05 CAD, 1 CXT = £0.03 GBP, 1 CXT = ฿1.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3 |
![]() | 0.0005947 |
![]() | 0.02509 |
![]() | 64.17 |
![]() | 27.43 |
![]() | 0.09565 |
![]() | 0.3686 |
![]() | 64.18 |
![]() | 282.71 |
![]() | 84.87 |
![]() | 236.3 |
![]() | 0.02509 |
![]() | 0.000594 |
![]() | 17.53 |
![]() | 1.84 |
![]() | 4.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Covalent của bạn
Nhập số lượng CXT của bạn
Nhập số lượng CXT của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Covalent
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)
Q29zXCfDqCBLYXNwYSBlIGNvbWUgYWNxdWlzdGFyZSBsYSBtb25ldGEgS0FTPw==
S2FzcGEgw6ggdW5hIGJsb2NrY2hhaW4gZGkgTGl2ZWxsbyAxIGJhc2F0YSBzdWwgbWVjY2FuaXNtbyBQb1cu
QW5hbGlzaSBkZWwgcHJlenpvIGRpIEZFVCBlIHByZXZpc2lvbmkgcGVyIGlsIDIwMjU6IFRyZW5kIGRpIG1lcmNhdG8gZGVsIHRva2VuIEZldGNoLmFp
RXNwbG9yYSBsZSBwcmV2aXNpb25pIGRlbCBwcmV6em8gZGkgRkVUIHBlciBpbCAyMDI1LCBsaW1wYXR0byBkaSBGZXRjaC5haSBzdWwgY3JpcHRvLCBlIGxlIHRlbmRlbnplIGRpIG1lcmNhdG8u
Tm90aXppZSBzdSBYUlAgb2dnaTogaW1wZW5uYXRhIGRlaSBwcmV6emkgZSByaXN0cnV0dHVyYXppb25lIGRlbCB2YWxvcmUgYSBsdW5nbyB0ZXJtaW5l
T2dnaSBYUlAgc2kgdHJvdmEgaW4gdW4gcHVudG8gZGkgc3ZvbHRhIHN0b3JpY28u
SGF3ayBUdWFoIENvaW46IExhIGNyZXNjaXRhIGRpIHVuYSBjcmlwdG92YWx1dGEgbWVtZSBlIGxcJ2FuYWxpc2kgY29tcGxldGEgZGVsbGEgc3VhIHZvbGF0aWxpdMOgIGRlaSBwcmV6emk=
TGVzc2VuemEgZGkgSGF3ayBUdWFoIENvaW4gw6ggdW5hIGNvbWJpbmF6aW9uZSBkaSBjdWx0dXJhIGRpIGludGVybmV0IGUgc3BlY3VsYXppb25lIGNyaXR0b2dyYWZpY2Eu
UXVhbGkgc29ubyBsZSBtb25ldGUgbWVtZSBkaSBUcnVtcD8=
VFJVTVAgw6ggbGEgbW9uZXRhIGEgdGVtYSBwb2xpdGljbyBjb24gaWwgdmFsb3JlIGRpIG1lcmNhdG8gcGnDuSBhbHRvIGUgbHVuaWNvIHRva2VuIHVmZmljaWFsbWVudGUgYXBwcm92YXRvIGRhIFRydW1wLg==
Q29zXCfDqCBQYW5jYWtlU3dhcCBlIGNvbWUgYWNxdWlzdGFyZSBsYSBtb25ldGEgQ0FLRT8=
Q29uIGxhIHByb3NwZXJpdMOgIGRlbGxlY29zaXN0ZW1hIGRpIEJOQiBDaGFpbiwgaWwgdmFsb3JlIGEgbHVuZ28gdGVybWluZSBkaSBDQUtFIHBvdHJlYmJlIGNvbnRpbnVhcmUgYSBlc3NlcmUgcmlsYXNjaWF0by4=