CovalentChuyển đổi Covalent (CXT) sang Euro (EUR)

CXT/EUR: 1 CXT ≈ €0.03284 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CXT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03284. Với nguồn cung lưu hành là 922,134,431.34 CXT, tổng vốn hóa thị trường của CXT tính bằng EUR là €27,133,497.14. Trong 24h qua, giá của CXT tính bằng EUR đã giảm €-0.01131, biểu thị mức giảm -25.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CXT tính bằng EUR là €0.152, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02073.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang EUR

0.03284-25.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang EUR là €0.03284 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -25.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CXT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CovalentCXT/USDT
Giao ngay
$0.03691
-26.66%

The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.03691, with a 24-hour trading change of -26.66%, CXT/USDT Spot is $0.03691 and -26.66%, and CXT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Covalent sang Euro

Bảng chuyển đổi CXT sang EUR

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CXT
0.03EUR
2CXT
0.06EUR
3CXT
0.09EUR
4CXT
0.13EUR
5CXT
0.16EUR
6CXT
0.19EUR
7CXT
0.22EUR
8CXT
0.26EUR
9CXT
0.29EUR
10CXT
0.32EUR
10000CXT
328.43EUR
50000CXT
1,642.18EUR
100000CXT
3,284.36EUR
500000CXT
16,421.84EUR
1000000CXT
32,843.69EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CXT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1EUR
30.44CXT
2EUR
60.89CXT
3EUR
91.34CXT
4EUR
121.78CXT
5EUR
152.23CXT
6EUR
182.68CXT
7EUR
213.13CXT
8EUR
243.57CXT
9EUR
274.02CXT
10EUR
304.47CXT
100EUR
3,044.72CXT
500EUR
15,223.62CXT
1000EUR
30,447.24CXT
5000EUR
152,236.22CXT
10000EUR
304,472.45CXT

Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang EUR và EUR sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CXT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.04 USD, 1 CXT = €0.03 EUR, 1 CXT = ₹3.06 INR, 1 CXT = Rp556.12 IDR, 1 CXT = $0.05 CAD, 1 CXT = £0.03 GBP, 1 CXT = ฿1.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.1
logo BTCBTC
0.005124
logo ETHETH
0.2183
logo USDTUSDT
557.97
logo XRPXRP
237.58
logo BNBBNB
0.8258
logo SOLSOL
3.14
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,454.9
logo ADAADA
739.79
logo TRXTRX
2,058.56
logo STETHSTETH
0.2187
logo WBTCWBTC
0.005136
logo SUISUI
153.65
logo HYPEHYPE
15.46
logo LINKLINK
35.99

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Covalent của bạn

01

Nhập số lượng CXT của bạn

Nhập số lượng CXT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Covalent

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.