CovalentChuyển đổi Covalent (CXT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

CXT/CNY: 1 CXT ≈ ¥0.3918 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covalent chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.3918. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 922,134,431.34 CXT, tổng vốn hóa thị trường của Covalent tính bằng CNY là ¥2,548,759,591.22. Trong 24h qua, giá của Covalent tính bằng CNY đã tăng ¥0.1845, biểu thị mức tăng +86.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covalent tính bằng CNY là ¥1.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1632.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang CNY

¥0.3918+86.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang CNY là ¥0.3918 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +86.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CXT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CovalentCXT/USDT
Giao ngay
$0.05445
79.34%

The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.05445, with a 24-hour trading change of 79.34%, CXT/USDT Spot is $0.05445 and 79.34%, and CXT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Covalent sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi CXT sang CNY

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CXT
0.37CNY
2CXT
0.75CNY
3CXT
1.12CNY
4CXT
1.5CNY
5CXT
1.87CNY
6CXT
2.25CNY
7CXT
2.62CNY
8CXT
3CNY
9CXT
3.37CNY
10CXT
3.75CNY
1000CXT
375.23CNY
5000CXT
1,876.15CNY
10000CXT
3,752.3CNY
50000CXT
18,761.51CNY
100000CXT
37,523.02CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CXT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1CNY
2.66CXT
2CNY
5.33CXT
3CNY
7.99CXT
4CNY
10.66CXT
5CNY
13.32CXT
6CNY
15.99CXT
7CNY
18.65CXT
8CNY
21.32CXT
9CNY
23.98CXT
10CNY
26.65CXT
100CNY
266.5CXT
500CNY
1,332.51CXT
1000CNY
2,665.03CXT
5000CNY
13,325.15CXT
10000CNY
26,650.3CXT

Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang CNY và CNY sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CXT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.06 USD, 1 CXT = €0.05 EUR, 1 CXT = ₹4.64 INR, 1 CXT = Rp842.83 IDR, 1 CXT = $0.08 CAD, 1 CXT = £0.04 GBP, 1 CXT = ฿1.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.22
logo BTCBTC
0.0006357
logo ETHETH
0.02623
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
28.59
logo BNBBNB
0.1026
logo SOLSOL
0.3826
logo USDCUSDC
70.9
logo DOGEDOGE
280
logo ADAADA
85.24
logo TRXTRX
257.99
logo STETHSTETH
0.02613
logo WBTCWBTC
0.0006388
logo SUISUI
18.23
logo HYPEHYPE
1.97
logo LINKLINK
4.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Covalent của bạn

01

Nhập số lượng CXT của bạn

Nhập số lượng CXT của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Covalent

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.