Bitcoin Thị trường hôm nay
Bitcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BTC chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹7,839,322.81. Với nguồn cung lưu hành là 19,969,034 BTC, tổng vốn hóa thị trường của BTC tính bằng INR là ₹14,090,451,816,336,379.57. Trong 24h qua, giá của BTC tính bằng INR đã giảm ₹-192,738.8, biểu thị mức giảm -2.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BTC tính bằng INR là ₹11,348,422.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹6,103.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BTC sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BTC sang INR là ₹7,839,322.81 INR, với sự thay đổi -2.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BTC/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BTC/INR trong ngày qua.
Giao dịch Bitcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $87,047.9 | -2.30% | |
Giao ngay | $87,010.45 | -2.32% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $87,004.6 | -2.33% |
The real-time trading price of BTC/USDT Spot is $87,047.9, with a 24-hour trading change of -2.30%, BTC/USDT Spot is $87,047.9 and -2.30%, and BTC/USDT Perpetual is $87,004.6 and -2.33%.
Bảng chuyển đổi Bitcoin sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi BTC sang INR
Chuyển thành | |
|---|---|
1BTC | 7,856,316.64INR |
2BTC | 15,712,633.29INR |
3BTC | 23,568,949.93INR |
4BTC | 31,425,266.58INR |
5BTC | 39,281,583.22INR |
6BTC | 47,137,899.87INR |
7BTC | 54,994,216.51INR |
8BTC | 62,850,533.16INR |
9BTC | 70,706,849.8INR |
10BTC | 78,563,166.45INR |
100BTC | 785,631,664.51INR |
500BTC | 3,928,158,322.55INR |
1,000BTC | 7,856,316,645.1INR |
5,000BTC | 39,281,583,225.5INR |
10,000BTC | 78,563,166,451INR |
Bảng chuyển đổi INR sang BTC
Chuyển thành | |
|---|---|
1INR | 0.0000001272BTC |
2INR | 0.0000002545BTC |
3INR | 0.0000003818BTC |
4INR | 0.0000005091BTC |
5INR | 0.0000006364BTC |
6INR | 0.0000007637BTC |
7INR | 0.000000891BTC |
8INR | 0.000001018BTC |
9INR | 0.000001145BTC |
10INR | 0.000001272BTC |
1,000,000,000INR | 127.28BTC |
5,000,000,000INR | 636.43BTC |
10,000,000,000INR | 1,272.86BTC |
50,000,000,000INR | 6,364.3BTC |
100,000,000,000INR | 12,728.61BTC |
Bảng chuyển đổi số tiền BTC sang INR và INR sang BTC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BTC sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 INR sang BTC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bitcoin phổ biến
Bitcoin | 1 BTC |
|---|---|
$87,094.2USD | |
€73,986.52EUR | |
₹7,839,322.81INR | |
Rp1,459,272,526.86IDR | |
$119,205.83CAD | |
£64,510.67GBP | |
฿2,745,287.57THB |
Bitcoin | 1 BTC |
|---|---|
₽6,763,962.02RUB | |
R$485,271.46BRL | |
د.إ319,853.45AED | |
₺3,740,364.93TRY | |
¥611,105.16CNY | |
¥13,599,053.87JPY | |
$677,087.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BTC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BTC = $87,094.2 USD, 1 BTC = €73,986.52 EUR, 1 BTC = ₹7,839,322.81 INR, 1 BTC = Rp1,459,272,526.86 IDR, 1 BTC = $119,205.83 CAD, 1 BTC = £64,510.67 GBP, 1 BTC = ฿2,745,287.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
WEETH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.5377 | |
0.00006378 | |
0.001895 | |
5.56 | |
0.006539 | |
3 | |
5.55 | |
0.04516 |
885.68 | |
19.49 | |
0.001896 | |
45.29 | |
15.86 | |
0.009266 | |
0.00006392 | |
0.001753 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Bitcoin (BTC) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng BTC của bạn
Nhập số lượng BTC của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bitcoin hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bitcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bitcoin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bitcoin sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bitcoin sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bitcoin sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bitcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bitcoin (BTC)
Gate Earn: Lựa chọn hàng đầu dành cho nhà đầu tư muốn tối đa hóa lợi nhuận—Nắm bắt cơ hội tăng trưởng cuối năm với BTC, ETH và USDT
Trong khi các sản phẩm quản lý tài sản truyền thống của ngân hàng chỉ mang lại lợi suất hàng năm khoảng 3%, Gate Earn cung cấp lựa chọn tiết kiệm linh hoạt với USDT cùng mức lợi suất năm lên tới 10,38%. Một số sản phẩm kỳ hạn cố định giới hạn thời gian thậm chí còn mang lại lợi suất kết hợp
Khai thác BTC trên Gate: Chiến lược kiếm lợi nhuận ổn định 9,99% APY trong thị trường biến động
Đối mặt với đợt điều chỉnh gần 30% kể từ mức đỉnh 126.000 USD của Bitcoin, các nhà đầu tư đang chuyển sự chú ý sang dữ liệu khai thác cho thấy lợi suất hàng năm ổn định ở mức 9,99%.
Cảnh báo từ 10x Research: Liệu BTC và ETH có thể chứng kiến sự đảo chiều xu hướng lớn trong tháng 01?
Khi Bitcoin âm thầm phục hồi lên mức 89.497 USD vào ngày 29 tháng 12 và Ethereum duy trì ổn định ở mức 3.011,81 USD, một sự chuyển động tinh tế đã bắt đầu hình thành dưới bề mặt tưởng như yên ả. Thị trường phái sinh đang phát đi những tín hiệu cảnh báo sớm về khả năng đảo chiều xu hướng có th