今日LayerNet市场价格
与昨天相比,LayerNet价格跌。
NET转换为Indonesian Rupiah (IDR)的当前价格为Rp1.71。加密货币流通量为282,150,000 NET,NET以IDR计算的总市值为Rp7,342,126,838,036.58。 过去24小时,NET以IDR计算的交易价减少了Rp-0.009367,跌幅为-0.55%。从历史上看,NET以IDR计算的历史最高价为Rp805.51。 相比之下,NET以IDR计算的历史最低价为Rp1.24。
1NET兑换到IDR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 NET 兑换 IDR 的汇率为 Rp1.71 IDR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -0.55% ,Gate.io的 NET/IDR 价格图片页面显示了过去1日内1 NET/IDR 的历史变化数据。
交易LayerNet
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.0001116 | -0.34% |
NET/USDT 的现货实时交易价格为 $0.0001116,24小时内的交易变化趋势为-0.34%, NET/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.0001116 和 -0.34%,NET/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
LayerNet兑换到Indonesian Rupiah转换表
NET兑换到IDR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1NET | 1.71IDR |
2NET | 3.43IDR |
3NET | 5.14IDR |
4NET | 6.86IDR |
5NET | 8.57IDR |
6NET | 10.29IDR |
7NET | 12IDR |
8NET | 13.72IDR |
9NET | 15.43IDR |
10NET | 17.15IDR |
100NET | 171.53IDR |
500NET | 857.69IDR |
1000NET | 1,715.39IDR |
5000NET | 8,576.96IDR |
10000NET | 17,153.93IDR |
IDR兑换到NET转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1IDR | 0.5829NET |
2IDR | 1.16NET |
3IDR | 1.74NET |
4IDR | 2.33NET |
5IDR | 2.91NET |
6IDR | 3.49NET |
7IDR | 4.08NET |
8IDR | 4.66NET |
9IDR | 5.24NET |
10IDR | 5.82NET |
1000IDR | 582.95NET |
5000IDR | 2,914.78NET |
10000IDR | 5,829.56NET |
50000IDR | 29,147.82NET |
100000IDR | 58,295.65NET |
上述 NET 兑换 IDR 和IDR 兑换 NET 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 NET 兑换IDR的换算关系及具体数值,以及1 到 100000 IDR 兑换 NET 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1LayerNet兑换
上表列出了 1 NET 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 NET = $0 USD、1 NET = €0 EUR、1 NET = ₹0.01 INR、1 NET = Rp1.72 IDR、1 NET = $0 CAD、1 NET = £0 GBP、1 NET = ฿0 THB等。
热门兑换对
BTC兑IDR
ETH兑IDR
USDT兑IDR
XRP兑IDR
BNB兑IDR
SOL兑IDR
USDC兑IDR
DOGE兑IDR
ADA兑IDR
TRX兑IDR
STETH兑IDR
WBTC兑IDR
SUI兑IDR
LINK兑IDR
SMART兑IDR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 IDR、ETH 兑换 IDR、USDT 兑换 IDR、BNB 兑换IDR、SOL 兑换 IDR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.001478 |
![]() | 0.0000003179 |
![]() | 0.00001396 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01383 |
![]() | 0.00004981 |
![]() | 0.0001922 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1476 |
![]() | 0.04179 |
![]() | 0.1255 |
![]() | 0.000014 |
![]() | 0.0000003186 |
![]() | 0.008279 |
![]() | 0.002028 |
![]() | 28.53 |
上表为您提供了将任意数量的Indonesian Rupiah兑换成热门货币的功能,包括 IDR 兑换 GT,IDR 兑换 USDT,IDR 兑换 BTC,IDR 兑换 ETH,IDR 兑换 USBT,IDR 兑换 PEPE,IDR 兑换 EIGEN,IDR 兑换OG 等。
输入LayerNet金额
输入NET金额
输入NET金额
选择Indonesian Rupiah
在下拉菜单中点击选择Indonesian Rupiah或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 LayerNet 转换为 IDR,以方便您使用。
如何购买LayerNet视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是LayerNet兑换Indonesian Rupiah (IDR) 转换器?
2.此页面上LayerNet到Indonesian Rupiah的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响LayerNet到Indonesian Rupiah的汇率?
4.我可以将LayerNet转换为Indonesian Rupiah之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Indonesian Rupiah (IDR)吗?
了解有关LayerNet (NET)的最新资讯

Giá của Pi Network có thể đạt đến mức cao nào vào năm 2025?
Hiện tại, Mạng Pi đứng thứ 27 trên thị trường tiền điện tử, chứng tỏ vị thế mạnh mẽ trên thị trường.

Sui Network là gì? Tìm hiểu toàn diện về đồng SUI Coin
Sui Network bùng nổ trên “đấu trường” Layer-1 cuối năm 2023, hứa hẹn mang lại thông lượng Web-scale và thời gian finality dưới một giây.

Mainnet là gì? Hiểu đúng khái niệm và vai trò trong blockchain
Từ mainnet (nhiều người gõ sai thành mainet) thường xuất hiện trong whitepaper, bài airdrop hay thông báo niêm yết trên Gate.io—nhưng không ít người mới vẫn nhầm lẫn với testnet, devnet hoặc tưởng chỉ là “ra mắt ứng dụng”.

Những Hiểu Lầm Phổ Biến Về Tiền Ảo PI Network Mà Người Mới Cần Tránh
Sự bùng nổ của Tiền ảo PI Network (PI Network cryptocurrency)—dự án “đào coin trên điện thoại” với hơn 50 triệu người dùng—kéo theo vô số tin đồn, nửa thật nửa giả.

Phát triển Loom Network năm 2025: web3 blockchain scaling và giải pháp tương thích chuỗi cross-chain
Bài viết này sẽ xem xét sâu hơn về các thành tựu phát triển của Loom Networks trong năm 2025, tập trung vào vai trò chính của nó trong hệ sinh thái Web3

New Kind of Network (NKN) – Dự Án Hạ Tầng Cho Internet Phi Tập Trung
New Kind of Network, gọi tắt NKN, tự định vị là “TCP/IP của Web3”. Bằng cách thưởng NKN coin cho bất kỳ ai chia sẻ băng thông và năng lực relay dư thừa, mạng lưới NKN network muốn tái thiết tầng truyền tải Internet thành một mesh mở, chống kiểm duyệt.