今日XRP市場價格
與昨天相比,XRP價格跌。
XRP轉換為Swiss Franc (CHF)的當前價格為CHF1.87。加密貨幣流通量為58,444,738,299 XRP,XRP以CHF計算的總市值為CHF93,365,760,104.05。 過去24小時,XRP以CHF計算的交易價減少了CHF-0.01169,跌幅為-0.62%。從歷史上看,XRP以CHF計算的歷史最高價為CHF2.89。 相比之下,XRP以CHF計算的歷史最低價為CHF0.002284。
1XRP兌換到CHF價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 XRP 兌換 CHF 的匯率為 CHF1.87 CHF,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.62% ,Gate.io的 XRP/CHF 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 XRP/CHF 的歷史變化數據。
交易XRP
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $2.2 | -1.03% | |
![]() 現貨 | $0.00002318 | -1.27% | |
![]() 現貨 | $2.21 | -0.63% | |
![]() 永續 | $2.2 | -1.22% |
XRP/USDT 的現貨即時交易價格為 $2.2,24小時內的交易變化趨勢為-1.03%, XRP/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$2.2 和 -1.03%,XRP/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$2.2 和 -1.22%。
XRP兌換到Swiss Franc轉換表
XRP兌換到CHF轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1XRP | 1.87CHF |
2XRP | 3.75CHF |
3XRP | 5.63CHF |
4XRP | 7.51CHF |
5XRP | 9.39CHF |
6XRP | 11.27CHF |
7XRP | 13.14CHF |
8XRP | 15.02CHF |
9XRP | 16.9CHF |
10XRP | 18.78CHF |
100XRP | 187.85CHF |
500XRP | 939.26CHF |
1000XRP | 1,878.53CHF |
5000XRP | 9,392.66CHF |
10000XRP | 18,785.33CHF |
CHF兌換到XRP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CHF | 0.5323XRP |
2CHF | 1.06XRP |
3CHF | 1.59XRP |
4CHF | 2.12XRP |
5CHF | 2.66XRP |
6CHF | 3.19XRP |
7CHF | 3.72XRP |
8CHF | 4.25XRP |
9CHF | 4.79XRP |
10CHF | 5.32XRP |
1000CHF | 532.33XRP |
5000CHF | 2,661.65XRP |
10000CHF | 5,323.3XRP |
50000CHF | 26,616.5XRP |
100000CHF | 53,233.01XRP |
上述 XRP 兌換 CHF 和CHF 兌換 XRP 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 XRP 兌換CHF的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 CHF 兌換 XRP 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1XRP兌換
上表列出了 1 XRP 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 XRP = $2.2 USD、1 XRP = €1.97 EUR、1 XRP = ₹183.88 INR、1 XRP = Rp33,388.59 IDR、1 XRP = $2.99 CAD、1 XRP = £1.65 GBP、1 XRP = ฿72.6 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CHF
ETH兌CHF
USDT兌CHF
XRP兌CHF
BNB兌CHF
SOL兌CHF
USDC兌CHF
DOGE兌CHF
ADA兌CHF
TRX兌CHF
STETH兌CHF
SMART兌CHF
WBTC兌CHF
SUI兌CHF
LINK兌CHF
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CHF、ETH 兌換 CHF、USDT 兌換 CHF、BNB 兌換CHF、SOL 兌換 CHF 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 26.72 |
![]() | 0.006179 |
![]() | 0.3241 |
![]() | 587.92 |
![]() | 266.16 |
![]() | 0.9781 |
![]() | 3.9 |
![]() | 587.95 |
![]() | 3,338.2 |
![]() | 844.28 |
![]() | 2,364.22 |
![]() | 0.3241 |
![]() | 415,871.13 |
![]() | 0.006192 |
![]() | 168.24 |
![]() | 39.72 |
上表為您提供了將任意數量的Swiss Franc兌換成熱門貨幣的功能,包括 CHF 兌換 GT,CHF 兌換 USDT,CHF 兌換 BTC,CHF 兌換 ETH,CHF 兌換 USBT,CHF 兌換 PEPE,CHF 兌換 EIGEN,CHF 兌換OG 等。
輸入XRP金額
輸入XRP金額
輸入XRP金額
選擇Swiss Franc
在下拉菜單中點擊選擇Swiss Franc或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 XRP 轉換為 CHF,以方便您使用。
如何購買XRP影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是XRP兌換Swiss Franc (CHF) 轉換器?
2.此頁面上XRP到Swiss Franc的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響XRP到Swiss Franc的匯率?
4.我可以將XRP轉換為Swiss Franc之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Swiss Franc (CHF)嗎?
了解有關XRP (XRP)的最新資訊

Tin tức hàng ngày | Thị trường biến động của BTC bắt đầu, Hệ sinh thái SUI tăng mạnh, Nhóm CME sẽ ra mắt Hợp đồng tương lai XRP
Các token hệ sinh thái SUI đã chứng kiến sự tăng chung

Thông tin về Ripple (XRP): Mua lại, Ứng dụng ETF và Phân tích dữ liệu trên chuỗi
Trong tháng Tư, Ripple (XRP) mua lại Hidden Road, sự bùng nổ của đề xuất ETF XRP trên thị trường và tiến triển trong việc giải quyết với SEC cùng nhau đã vạch ra bản đồ phát triển tương lai của XRP.

Các chuyên gia giá XRP dự đoán $10 tiếp theo: Thị trường Bull đã được xác nhận chưa?
Kiểm tra xu hướng giá XRP mới nhất và dự báo phân tích để xem xem thị trường Bull đã được xác nhận chưa.

SEC vs Ripple: Tin Pháp Lý Tác Động Đến giá đồng XRP Như Thế Nào?
Từ khi Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) khởi kiện Ripple Labs vào tháng 12 / 2020, giá đồng XRP trở thành phong vũ biểu cho mọi động thái tại tòa: đơn kiện mới, phán quyết, hay tin đồn dàn xếp.

Dự đoán giá XRP năm 2025: Phân tích thị trường hiện tại và triển vọng dài hạn
Khám phá dự đoán giá chuyên gia về XRP cho năm 2025 và xa hơn.

XRP có phải là một khoản đầu tư tốt vào năm 2025? Phân tích và Triển vọng
Khám phá xem XRP có phải là một khoản đầu tư thông minh cho năm 2025 hay không.