今日PundiX市場價格
與昨天相比,PundiX價格漲。
PundiX轉換為Haitian Gourde (HTG)的當前價格為G79.96。基於258,386,541.09 PUNDIX的流通量,PundiX以HTG計算的總市值為G2,723,492,011,913.94。 過去24小時,PundiX以HTG計算的交易價增加了G20.74,漲幅為+35.69%。從歷史上看,PundiX以HTG計算的歷史最高價為G1,327.3。相比之下,PundiX以HTG計算的歷史最低價為G28.43。
1PUNDIX兌換到HTG價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 PUNDIX 兌換 HTG 的匯率為 G79.96 HTG,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +35.69% ,Gate.io的 PUNDIX/HTG 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 PUNDIX/HTG 的歷史變化數據。
交易PundiX
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.5974 | 34.06% | |
![]() 永續 | $0.5975 | 38.18% |
PUNDIX/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.5974,24小時內的交易變化趨勢為34.06%, PUNDIX/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.5974 和 34.06%,PUNDIX/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.5975 和 38.18%。
PundiX兌換到Haitian Gourde轉換表
PUNDIX兌換到HTG轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1PUNDIX | 79.96HTG |
2PUNDIX | 159.93HTG |
3PUNDIX | 239.9HTG |
4PUNDIX | 319.87HTG |
5PUNDIX | 399.83HTG |
6PUNDIX | 479.8HTG |
7PUNDIX | 559.77HTG |
8PUNDIX | 639.74HTG |
9PUNDIX | 719.71HTG |
10PUNDIX | 799.67HTG |
100PUNDIX | 7,996.77HTG |
500PUNDIX | 39,983.89HTG |
1000PUNDIX | 79,967.79HTG |
5000PUNDIX | 399,838.96HTG |
10000PUNDIX | 799,677.92HTG |
HTG兌換到PUNDIX轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HTG | 0.0125PUNDIX |
2HTG | 0.02501PUNDIX |
3HTG | 0.03751PUNDIX |
4HTG | 0.05002PUNDIX |
5HTG | 0.06252PUNDIX |
6HTG | 0.07503PUNDIX |
7HTG | 0.08753PUNDIX |
8HTG | 0.1PUNDIX |
9HTG | 0.1125PUNDIX |
10HTG | 0.125PUNDIX |
10000HTG | 125.05PUNDIX |
50000HTG | 625.25PUNDIX |
100000HTG | 1,250.5PUNDIX |
500000HTG | 6,252.51PUNDIX |
1000000HTG | 12,505.03PUNDIX |
上述 PUNDIX 兌換 HTG 和HTG 兌換 PUNDIX 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 PUNDIX 兌換HTG的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 HTG 兌換 PUNDIX 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1PundiX兌換
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | $0.61USD |
![]() | €0.54EUR |
![]() | ₹50.69INR |
![]() | Rp9,203.48IDR |
![]() | $0.82CAD |
![]() | £0.46GBP |
![]() | ฿20.01THB |
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | ₽56.06RUB |
![]() | R$3.3BRL |
![]() | د.إ2.23AED |
![]() | ₺20.71TRY |
![]() | ¥4.28CNY |
![]() | ¥87.37JPY |
![]() | $4.73HKD |
上表列出了 1 PUNDIX 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 PUNDIX = $0.61 USD、1 PUNDIX = €0.54 EUR、1 PUNDIX = ₹50.69 INR、1 PUNDIX = Rp9,203.48 IDR、1 PUNDIX = $0.82 CAD、1 PUNDIX = £0.46 GBP、1 PUNDIX = ฿20.01 THB等。
熱門兌換對
BTC兌HTG
ETH兌HTG
USDT兌HTG
XRP兌HTG
BNB兌HTG
SOL兌HTG
USDC兌HTG
DOGE兌HTG
ADA兌HTG
TRX兌HTG
STETH兌HTG
WBTC兌HTG
SMART兌HTG
SUI兌HTG
LINK兌HTG
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 HTG、ETH 兌換 HTG、USDT 兌換 HTG、BNB 兌換HTG、SOL 兌換 HTG 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.1741 |
![]() | 0.00003922 |
![]() | 0.002064 |
![]() | 3.79 |
![]() | 1.72 |
![]() | 0.006312 |
![]() | 0.0257 |
![]() | 3.79 |
![]() | 20.99 |
![]() | 5.46 |
![]() | 15.32 |
![]() | 0.002068 |
![]() | 0.0000393 |
![]() | 2,940.62 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.2592 |
上表為您提供了將任意數量的Haitian Gourde兌換成熱門貨幣的功能,包括 HTG 兌換 GT,HTG 兌換 USDT,HTG 兌換 BTC,HTG 兌換 ETH,HTG 兌換 USBT,HTG 兌換 PEPE,HTG 兌換 EIGEN,HTG 兌換OG 等。
輸入PundiX金額
輸入PUNDIX金額
輸入PUNDIX金額
選擇Haitian Gourde
在下拉菜單中點擊選擇Haitian Gourde或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 PundiX 轉換為 HTG,以方便您使用。
如何購買PundiX影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是PundiX兌換Haitian Gourde (HTG) 轉換器?
2.此頁面上PundiX到Haitian Gourde的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響PundiX到Haitian Gourde的匯率?
4.我可以將PundiX轉換為Haitian Gourde之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Haitian Gourde (HTG)嗎?
了解有關PundiX (PUNDIX)的最新資訊

Tương lai triển vọng của TARS AI là gì?
TARS AI đã cho thấy hiệu suất xuất sắc trong việc đa nhiệm và học chuyển giao, chứng tỏ triển vọng phát triển tuyệt vời.

Sàn giao dịch tiền điện tử được đề xuất và đánh giá
Giới thiệu sàn giao dịch tiền điện tử hoạt động tốt nhất trên thị trường dành cho bạn

2025 đánh giá cuối cùng về nền tảng giao dịch tiền điện tử
Đối với nhà đầu tư, việc lựa chọn sàn giao dịch tiền điện tử phù hợp không phải là một công việc dễ dàng

Cách mà ETF Solana đang tái định nghĩa vị thế của Solana trên thị trường tài chính
ETF Solana là một sản phẩm đầu tư được giao dịch trên các sàn giao dịch truyền thống

Giá Pepe vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng Đầu tư
Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của đồng tiền Pepe và dự đoán giá vào năm 2025.

Giá HEX 2025: Phần Thưởng Stake Dài Hạn trên Blockchain Ethereum CD
Khám phá HEX, chiếc đĩa CD blockchain cách mạng trên Ethereum.