今日NEM市場價格
與昨天相比,NEM價格跌。
XEM轉換為Brazilian Real (BRL)的當前價格為R$0.1046。加密貨幣流通量為8,999,999,999 XEM,XEM以BRL計算的總市值為R$5,123,641,621.43。 過去24小時,XEM以BRL計算的交易價減少了R$-0.0004189,跌幅為-0.4%。從歷史上看,XEM以BRL計算的歷史最高價為R$10.17。 相比之下,XEM以BRL計算的歷史最低價為R$0.0004613。
1XEM兌換到BRL價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 XEM 兌換 BRL 的匯率為 R$0.1046 BRL,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.4% ,Gate.io的 XEM/BRL 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 XEM/BRL 的歷史變化數據。
交易NEM
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.01917 | -0.68% | |
![]() 永續 | $0.01919 | -0.31% |
XEM/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.01917,24小時內的交易變化趨勢為-0.68%, XEM/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01917 和 -0.68%,XEM/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01919 和 -0.31%。
NEM兌換到Brazilian Real轉換表
XEM兌換到BRL轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1XEM | 0.1BRL |
2XEM | 0.2BRL |
3XEM | 0.31BRL |
4XEM | 0.41BRL |
5XEM | 0.52BRL |
6XEM | 0.62BRL |
7XEM | 0.73BRL |
8XEM | 0.83BRL |
9XEM | 0.94BRL |
10XEM | 1.04BRL |
1000XEM | 104.66BRL |
5000XEM | 523.31BRL |
10000XEM | 1,046.63BRL |
50000XEM | 5,233.15BRL |
100000XEM | 10,466.3BRL |
BRL兌換到XEM轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1BRL | 9.55XEM |
2BRL | 19.1XEM |
3BRL | 28.66XEM |
4BRL | 38.21XEM |
5BRL | 47.77XEM |
6BRL | 57.32XEM |
7BRL | 66.88XEM |
8BRL | 76.43XEM |
9BRL | 85.99XEM |
10BRL | 95.54XEM |
100BRL | 955.44XEM |
500BRL | 4,777.23XEM |
1000BRL | 9,554.47XEM |
5000BRL | 47,772.36XEM |
10000BRL | 95,544.73XEM |
上述 XEM 兌換 BRL 和BRL 兌換 XEM 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 XEM 兌換BRL的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 BRL 兌換 XEM 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1NEM兌換
上表列出了 1 XEM 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 XEM = $0.02 USD、1 XEM = €0.02 EUR、1 XEM = ₹1.61 INR、1 XEM = Rp291.9 IDR、1 XEM = $0.03 CAD、1 XEM = £0.01 GBP、1 XEM = ฿0.63 THB等。
熱門兌換對
BTC兌BRL
ETH兌BRL
USDT兌BRL
XRP兌BRL
BNB兌BRL
SOL兌BRL
USDC兌BRL
DOGE兌BRL
ADA兌BRL
TRX兌BRL
STETH兌BRL
WBTC兌BRL
SUI兌BRL
SMART兌BRL
LINK兌BRL
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 BRL、ETH 兌換 BRL、USDT 兌換 BRL、BNB 兌換BRL、SOL 兌換 BRL 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 4.22 |
![]() | 0.0009455 |
![]() | 0.04984 |
![]() | 91.89 |
![]() | 41.12 |
![]() | 0.1533 |
![]() | 0.6074 |
![]() | 91.95 |
![]() | 504.18 |
![]() | 128.97 |
![]() | 373.65 |
![]() | 0.04975 |
![]() | 0.0009441 |
![]() | 26.62 |
![]() | 71,148.29 |
![]() | 6.22 |
上表為您提供了將任意數量的Brazilian Real兌換成熱門貨幣的功能,包括 BRL 兌換 GT,BRL 兌換 USDT,BRL 兌換 BTC,BRL 兌換 ETH,BRL 兌換 USBT,BRL 兌換 PEPE,BRL 兌換 EIGEN,BRL 兌換OG 等。
輸入NEM金額
輸入XEM金額
輸入XEM金額
選擇Brazilian Real
在下拉菜單中點擊選擇Brazilian Real或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 NEM 轉換為 BRL,以方便您使用。
如何購買NEM影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是NEM兌換Brazilian Real (BRL) 轉換器?
2.此頁面上NEM到Brazilian Real的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響NEM到Brazilian Real的匯率?
4.我可以將NEM轉換為Brazilian Real之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Brazilian Real (BRL)嗎?
了解有關NEM (XEM)的最新資訊

Sau hai năm, SBF, người đang trong tù, lại tweet. Còn gì để xem nữa đây?
Bài viết này phân tích sâu về cú sốc thị trường

Các vụ kiện, các diễn biến về quy định, phát triển sinh thái, v.v., tin tức về Ripple đáng xem vào năm 2025
Những bình luận của Trump về kế hoạch dự trữ tiền điện tử quốc gia đã khiến giá của XRP tăng 35% trong vòng 24 giờ.

AI16Z Tăng 40% trong một Ngày, AI Agent Vẫn Đáng Xem Chú Ý?
Với sự cải thiện dần dần của cơ sở hạ tầng và triển khai các kịch bản ứng dụng, giá trị token của AI16Z được dự kiến sẽ có sự tăng trưởng lớn hơn trong tương lai.

Làm thế nào để xem giảm giá tỷ lệ VIP của Gate.io?
Sự thiết lập các mức giảm giá VIP được thực hiện sau khi xem xét cẩn thận nhiều yếu tố, chủ yếu bao gồm khối lượng giao dịch, số lượng GT sở hữu và cấp độ VIP.

Cách xem nhóm thanh khoản của một đồng coin?
Khám phá cách kiểm tra nhóm thanh khoản cho tiền điện tử và hiểu về sự quan trọng của chúng trong DeFi.

Bạn có nên bán Bitcoin của mình? 5 yếu tố quan trọng cần xem xét trước khi đưa ra quyết định
Cân nhắc bán Bitcoin của bạn? Khám phá 5 yếu tố quan trọng để hướng dẫn quyết định của bạn