今日LayerNet市場價格
與昨天相比,LayerNet價格漲。
LayerNet轉換為Canadian Dollar (CAD)的當前價格為$0.0001692。基於282,150,000 NET的流通量,LayerNet以CAD計算的總市值為$64,779.17。 過去24小時,LayerNet以CAD計算的交易價增加了$0.00001096,漲幅為+6.93%。從歷史上看,LayerNet以CAD計算的歷史最高價為$0.07202。相比之下,LayerNet以CAD計算的歷史最低價為$0.0001112。
1NET兌換到CAD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 NET 兌換 CAD 的匯率為 $0.0001692 CAD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +6.93% ,Gate.io的 NET/CAD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 NET/CAD 的歷史變化數據。
交易LayerNet
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.0001247 | 9.24% |
NET/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0001247,24小時內的交易變化趨勢為9.24%, NET/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0001247 和 9.24%,NET/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
LayerNet兌換到Canadian Dollar轉換表
NET兌換到CAD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1NET | 0CAD |
2NET | 0CAD |
3NET | 0CAD |
4NET | 0CAD |
5NET | 0CAD |
6NET | 0CAD |
7NET | 0CAD |
8NET | 0CAD |
9NET | 0CAD |
10NET | 0CAD |
1000000NET | 165.91CAD |
5000000NET | 829.57CAD |
10000000NET | 1,659.14CAD |
50000000NET | 8,295.74CAD |
100000000NET | 16,591.48CAD |
CAD兌換到NET轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CAD | 6,027.18NET |
2CAD | 12,054.37NET |
3CAD | 18,081.56NET |
4CAD | 24,108.75NET |
5CAD | 30,135.94NET |
6CAD | 36,163.12NET |
7CAD | 42,190.31NET |
8CAD | 48,217.5NET |
9CAD | 54,244.69NET |
10CAD | 60,271.88NET |
100CAD | 602,718.81NET |
500CAD | 3,013,594.05NET |
1000CAD | 6,027,188.11NET |
5000CAD | 30,135,940.57NET |
10000CAD | 60,271,881.15NET |
上述 NET 兌換 CAD 和CAD 兌換 NET 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000000 NET 兌換CAD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CAD 兌換 NET 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1LayerNet兌換
上表列出了 1 NET 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 NET = $0 USD、1 NET = €0 EUR、1 NET = ₹0.01 INR、1 NET = Rp1.89 IDR、1 NET = $0 CAD、1 NET = £0 GBP、1 NET = ฿0 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CAD
ETH兌CAD
USDT兌CAD
XRP兌CAD
BNB兌CAD
SOL兌CAD
USDC兌CAD
DOGE兌CAD
ADA兌CAD
TRX兌CAD
STETH兌CAD
SUI兌CAD
WBTC兌CAD
LINK兌CAD
AVAX兌CAD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CAD、ETH 兌換 CAD、USDT 兌換 CAD、BNB 兌換CAD、SOL 兌換 CAD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 16.62 |
![]() | 0.003563 |
![]() | 0.1474 |
![]() | 368.6 |
![]() | 151.01 |
![]() | 0.5613 |
![]() | 2.14 |
![]() | 368.65 |
![]() | 1,597.77 |
![]() | 441.2 |
![]() | 1,411.53 |
![]() | 0.1499 |
![]() | 91.27 |
![]() | 0.003565 |
![]() | 21.85 |
![]() | 14.83 |
上表為您提供了將任意數量的Canadian Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 CAD 兌換 GT,CAD 兌換 USDT,CAD 兌換 BTC,CAD 兌換 ETH,CAD 兌換 USBT,CAD 兌換 PEPE,CAD 兌換 EIGEN,CAD 兌換OG 等。
輸入LayerNet金額
輸入NET金額
輸入NET金額
選擇Canadian Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Canadian Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 LayerNet 轉換為 CAD,以方便您使用。
如何購買LayerNet影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是LayerNet兌換Canadian Dollar (CAD) 轉換器?
2.此頁面上LayerNet到Canadian Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響LayerNet到Canadian Dollar的匯率?
4.我可以將LayerNet轉換為Canadian Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Canadian Dollar (CAD)嗎?
了解有關LayerNet (NET)的最新資訊

Giá của Pi Network có thể đạt đến mức cao nào vào năm 2025?
Hiện tại, Mạng Pi đứng thứ 27 trên thị trường tiền điện tử, chứng tỏ vị thế mạnh mẽ trên thị trường.

Sui Network là gì? Tìm hiểu toàn diện về đồng SUI Coin
Sui Network bùng nổ trên “đấu trường” Layer-1 cuối năm 2023, hứa hẹn mang lại thông lượng Web-scale và thời gian finality dưới một giây.

Mainnet là gì? Hiểu đúng khái niệm và vai trò trong blockchain
Từ mainnet (nhiều người gõ sai thành mainet) thường xuất hiện trong whitepaper, bài airdrop hay thông báo niêm yết trên Gate.io—nhưng không ít người mới vẫn nhầm lẫn với testnet, devnet hoặc tưởng chỉ là “ra mắt ứng dụng”.

Những Hiểu Lầm Phổ Biến Về Tiền Ảo PI Network Mà Người Mới Cần Tránh
Sự bùng nổ của Tiền ảo PI Network (PI Network cryptocurrency)—dự án “đào coin trên điện thoại” với hơn 50 triệu người dùng—kéo theo vô số tin đồn, nửa thật nửa giả.

Phát triển Loom Network năm 2025: web3 blockchain scaling và giải pháp tương thích chuỗi cross-chain
Bài viết này sẽ xem xét sâu hơn về các thành tựu phát triển của Loom Networks trong năm 2025, tập trung vào vai trò chính của nó trong hệ sinh thái Web3

New Kind of Network (NKN) – Dự Án Hạ Tầng Cho Internet Phi Tập Trung
New Kind of Network, gọi tắt NKN, tự định vị là “TCP/IP của Web3”. Bằng cách thưởng NKN coin cho bất kỳ ai chia sẻ băng thông và năng lực relay dư thừa, mạng lưới NKN network muốn tái thiết tầng truyền tải Internet thành một mesh mở, chống kiểm duyệt.