今日Gunz市場價格
與昨天相比,Gunz價格跌。
Gunz轉換為British Pound (GBP)的當前價格為£0.0301。基於604,500,000 GUN的流通量,Gunz以GBP計算的總市值為£13,668,228.65。 過去24小時,Gunz以GBP計算的交易價增加了£0.0002696,漲幅為+0.91%。從歷史上看,Gunz以GBP計算的歷史最高價為£0.09646。相比之下,Gunz以GBP計算的歷史最低價為£0.02711。
1GUN兌換到GBP價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 GUN 兌換 GBP 的匯率為 £0.0301 GBP,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.91% ,Gate的 GUN/GBP 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 GUN/GBP 的歷史變化數據。
交易Gunz
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.0398 | 2.23% | |
![]() 永續 | $0.0397 | 1.61% |
GUN/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0398,24小時內的交易變化趨勢為2.23%, GUN/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0398 和 2.23%,GUN/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0397 和 1.61%。
Gunz兌換到British Pound轉換表
GUN兌換到GBP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1GUN | 0.03GBP |
2GUN | 0.06GBP |
3GUN | 0.09GBP |
4GUN | 0.12GBP |
5GUN | 0.15GBP |
6GUN | 0.18GBP |
7GUN | 0.21GBP |
8GUN | 0.24GBP |
9GUN | 0.27GBP |
10GUN | 0.3GBP |
10000GUN | 301.07GBP |
50000GUN | 1,505.37GBP |
100000GUN | 3,010.75GBP |
500000GUN | 15,053.79GBP |
1000000GUN | 30,107.59GBP |
GBP兌換到GUN轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1GBP | 33.21GUN |
2GBP | 66.42GUN |
3GBP | 99.64GUN |
4GBP | 132.85GUN |
5GBP | 166.07GUN |
6GBP | 199.28GUN |
7GBP | 232.49GUN |
8GBP | 265.71GUN |
9GBP | 298.92GUN |
10GBP | 332.14GUN |
100GBP | 3,321.42GUN |
500GBP | 16,607.1GUN |
1000GBP | 33,214.21GUN |
5000GBP | 166,071.08GUN |
10000GBP | 332,142.16GUN |
上述 GUN 兌換 GBP 和GBP 兌換 GUN 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 GUN 兌換GBP的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 GBP 兌換 GUN 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Gunz兌換
上表列出了 1 GUN 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 GUN = $0.04 USD、1 GUN = €0.04 EUR、1 GUN = ₹3.32 INR、1 GUN = Rp603.76 IDR、1 GUN = $0.05 CAD、1 GUN = £0.03 GBP、1 GUN = ฿1.31 THB等。
熱門兌換對
BTC兌GBP
ETH兌GBP
USDT兌GBP
XRP兌GBP
BNB兌GBP
SOL兌GBP
USDC兌GBP
DOGE兌GBP
TRX兌GBP
ADA兌GBP
STETH兌GBP
WBTC兌GBP
SUI兌GBP
HYPE兌GBP
LINK兌GBP
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 GBP、ETH 兌換 GBP、USDT 兌換 GBP、BNB 兌換GBP、SOL 兌換 GBP 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 34.67 |
![]() | 0.006307 |
![]() | 0.2656 |
![]() | 665.54 |
![]() | 306.66 |
![]() | 1.01 |
![]() | 4.29 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,482.28 |
![]() | 2,463.56 |
![]() | 989.71 |
![]() | 0.2682 |
![]() | 0.006358 |
![]() | 203.27 |
![]() | 20.26 |
![]() | 48.38 |
上表為您提供了將任意數量的British Pound兌換成熱門貨幣的功能,包括 GBP 兌換 GT,GBP 兌換 USDT,GBP 兌換 BTC,GBP 兌換 ETH,GBP 兌換 USBT,GBP 兌換 PEPE,GBP 兌換 EIGEN,GBP 兌換OG 等。
輸入Gunz金額
輸入GUN金額
輸入GUN金額
選擇British Pound
在下拉菜單中點擊選擇British Pound或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Gunz 轉換為 GBP,以方便您使用。
如何購買Gunz影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Gunz兌換British Pound (GBP) 轉換器?
2.此頁面上Gunz到British Pound的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Gunz到British Pound的匯率?
4.我可以將Gunz轉換為British Pound之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為British Pound (GBP)嗎?
了解有關Gunz (GUN)的最新資訊

Gunzilla: Cuộc Cách Mạng Gaming Thế Hệ Tiếp Theo được Định Hình bởi Blockchain
Gunzilla là một dự án tiên phong trong lĩnh vực tiền điện tử và game blockchain

Giá của GUN là bao nhiêu? Làm thế nào để giao dịch đồng tiền GUN?
GUNZ là một hệ sinh thái blockchain Layer 1 được phát triển bởi Gunzilla Games.

GUN Token: Cách Mạng Hóa Kinh Tế Trò Chơi và Đưa Ra Một Kỷ Nguyên Mới Cho Trò Chơi Blockchain AAA
Bài viết giới thiệu những ưu điểm kỹ thuật của Blockchain GUNZ, cách trò chơi mẫu Off The Grid tái tạo trải nghiệm người chơi, cũng như các giá trị và ứng dụng đa dạng của TOKEN GUN.

Token Súng 2025: Cách Gunzilla Games Cách Mạng Hóa Trò Chơi Blockchain
Khám phá Token Súng Gunzillas vào năm 2025 và vai trò của nó trong việc cách mạng hóa trò chơi blockchain với Off The Grid và GUNZ.

Token GUN: Cuộc cách mạng Blockchain của AAA Gaming bởi Gunzilla Games vào năm 2025
Bài viết giải thích cách công nghệ Blockchain được phát triển bởi GUNZ có thể tạo ra quyền sở hữu tài sản thực cho người chơi và định hình lại trải nghiệm chơi game.

TOKEN GUN sẽ được niêm yết trên Gate.io - Dự án Gunz là gì?
GUNZ là dự án đầu tiên tích hợp sâu trò chơi AAA với blockchain Layer 1.