今日Frax市場價格
與昨天相比,Frax價格跌。
FRAX轉換為Indian Rupee (INR)的當前價格為₹83.67。加密貨幣流通量為319,836,477.61 FRAX,FRAX以INR計算的總市值為₹2,235,816,746,441.63。 過去24小時,FRAX以INR計算的交易價減少了₹0,跌幅為0%。從歷史上看,FRAX以INR計算的歷史最高價為₹95.23。 相比之下,FRAX以INR計算的歷史最低價為₹73.06。
1FRAX兌換到INR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 FRAX 兌換 INR 的匯率為 ₹83.67 INR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0% ,Gate.io的 FRAX/INR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 FRAX/INR 的歷史變化數據。
交易Frax
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $1 | -0.03% |
FRAX/USDT 的現貨即時交易價格為 $1,24小時內的交易變化趨勢為-0.03%, FRAX/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$1 和 -0.03%,FRAX/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Frax兌換到Indian Rupee轉換表
FRAX兌換到INR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1FRAX | 83.67INR |
2FRAX | 167.35INR |
3FRAX | 251.02INR |
4FRAX | 334.7INR |
5FRAX | 418.38INR |
6FRAX | 502.05INR |
7FRAX | 585.73INR |
8FRAX | 669.4INR |
9FRAX | 753.08INR |
10FRAX | 836.76INR |
100FRAX | 8,367.6INR |
500FRAX | 41,838.03INR |
1000FRAX | 83,676.06INR |
5000FRAX | 418,380.33INR |
10000FRAX | 836,760.67INR |
INR兌換到FRAX轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1INR | 0.01195FRAX |
2INR | 0.0239FRAX |
3INR | 0.03585FRAX |
4INR | 0.0478FRAX |
5INR | 0.05975FRAX |
6INR | 0.0717FRAX |
7INR | 0.08365FRAX |
8INR | 0.0956FRAX |
9INR | 0.1075FRAX |
10INR | 0.1195FRAX |
10000INR | 119.5FRAX |
50000INR | 597.54FRAX |
100000INR | 1,195.08FRAX |
500000INR | 5,975.42FRAX |
1000000INR | 11,950.84FRAX |
上述 FRAX 兌換 INR 和INR 兌換 FRAX 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 FRAX 兌換INR的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 INR 兌換 FRAX 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Frax兌換
上表列出了 1 FRAX 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 FRAX = $1 USD、1 FRAX = €0.9 EUR、1 FRAX = ₹83.68 INR、1 FRAX = Rp15,194.01 IDR、1 FRAX = $1.36 CAD、1 FRAX = £0.75 GBP、1 FRAX = ฿33.04 THB等。
熱門兌換對
BTC兌INR
ETH兌INR
USDT兌INR
XRP兌INR
BNB兌INR
SOL兌INR
USDC兌INR
DOGE兌INR
ADA兌INR
TRX兌INR
STETH兌INR
SMART兌INR
WBTC兌INR
SUI兌INR
LINK兌INR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 INR、ETH 兌換 INR、USDT 兌換 INR、BNB 兌換INR、SOL 兌換 INR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.272 |
![]() | 0.0000629 |
![]() | 0.0033 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.7 |
![]() | 0.009956 |
![]() | 0.03974 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.98 |
![]() | 8.59 |
![]() | 24.06 |
![]() | 0.003299 |
![]() | 4,233.26 |
![]() | 0.00006303 |
![]() | 1.71 |
![]() | 0.4044 |
上表為您提供了將任意數量的Indian Rupee兌換成熱門貨幣的功能,包括 INR 兌換 GT,INR 兌換 USDT,INR 兌換 BTC,INR 兌換 ETH,INR 兌換 USBT,INR 兌換 PEPE,INR 兌換 EIGEN,INR 兌換OG 等。
輸入Frax金額
輸入FRAX金額
輸入FRAX金額
選擇Indian Rupee
在下拉菜單中點擊選擇Indian Rupee或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Frax 轉換為 INR,以方便您使用。
如何購買Frax影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Frax兌換Indian Rupee (INR) 轉換器?
2.此頁面上Frax到Indian Rupee的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Frax到Indian Rupee的匯率?
4.我可以將Frax轉換為Indian Rupee之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indian Rupee (INR)嗎?
了解有關Frax (FRAX)的最新資訊

Daily News | Quyết định của Fed đang đến gần khi Bitcoin vẫn ổn định giữa tỷ lệ phí funding tiêu cực, FRAX kết thúc thử nghiệm Stablecoin thuật toán
Cuộc hồi phục của thị trường chứng khoán thất bại do rủi ro kinh tế và lãi suất Trái phiếu tăng. Quyết định của Ngân hàng Trung ương và các sự kiện sắp tới sẽ quyết định việc phục sinh hay đánh đổ của thị trường tài chính toàn cầu. Bitcoin và Ether tiếp tục giao dịch trong một khoảng giá ch

Tin tức hàng ngày | Giá tiền điện tử và cổ phiếu phục hồi sau cuộc họp FOMC vào tháng 1, Frax Finance tăng cường tính ổn định với stablecoin được đ
Biên bản cuộc họp FOMC tháng 1 đã gây ra sự giảm giá ban đầu cả trong tiền điện tử và cổ phiếu, nhưng sau đó giá đã phục hồi. John Williams của Ngân hàng Dự trữ New York nhấn mạnh việc cân nhắc cung cầu để đảm bảo lạm phát ở mức 2%. Trong khi đó, Frax Finance đã bảo đảm FRX stablecoin với tỷ l