ZMINEZMN sang EUR:Chuyển đổi ZMINE (ZMN) sang Euro (EUR)

ZMN/EUR: 1 ZMN ≈ €0.01261 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZMINE Thị trường hôm nay

ZMINE đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZMINE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01261. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,982,566.5 ZMN, tổng vốn hóa thị trường của ZMINE tính bằng EUR là €449,936.71. Trong 24h qua, giá của ZMINE tính bằng EUR đã tăng €0.0002864, biểu thị mức tăng +2.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZMINE tính bằng EUR là €0.1532, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002139.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZMN sang EUR

0.01261+2.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZMN sang EUR là €0.01261 EUR, với sự thay đổi +2.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZMN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZMN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZMINE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZMN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZMN/-- Spot is -- and --, and ZMN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZMINE sang Euro

Bảng chuyển đổi ZMN sang EUR

logo ZMINESố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZMN
0.01EUR
2ZMN
0.02EUR
3ZMN
0.03EUR
4ZMN
0.05EUR
5ZMN
0.06EUR
6ZMN
0.07EUR
7ZMN
0.08EUR
8ZMN
0.1EUR
9ZMN
0.11EUR
10ZMN
0.12EUR
10,000ZMN
126.11EUR
50,000ZMN
630.59EUR
100,000ZMN
1,261.19EUR
500,000ZMN
6,305.99EUR
1,000,000ZMN
12,611.98EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZMN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ZMINE
1EUR
79.28ZMN
2EUR
158.57ZMN
3EUR
237.86ZMN
4EUR
317.15ZMN
5EUR
396.44ZMN
6EUR
475.73ZMN
7EUR
555.02ZMN
8EUR
634.31ZMN
9EUR
713.6ZMN
10EUR
792.89ZMN
100EUR
7,928.96ZMN
500EUR
39,644.82ZMN
1,000EUR
79,289.64ZMN
5,000EUR
396,448.24ZMN
10,000EUR
792,896.48ZMN

Bảng chuyển đổi số tiền ZMN sang EUR và EUR sang ZMN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZMN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZMN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZMINE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZMN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZMN = $0.01 USD, 1 ZMN = €0.01 EUR, 1 ZMN = ₹1.28 INR, 1 ZMN = Rp241.17 IDR, 1 ZMN = $0.02 CAD, 1 ZMN = £0.01 GBP, 1 ZMN = ฿0.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
48.06
logo BTCBTC
0.005553
logo ETHETH
0.1681
logo USDTUSDT
574.4
logo XRPXRP
241.64
logo BNBBNB
0.6003
logo SOLSOL
3.54
logo USDCUSDC
574.43
logo SMARTSMART
172,642.78
logo STETHSTETH
0.1683
logo TRXTRX
1,986.65
logo DOGEDOGE
3,437.56
logo ADAADA
1,058.18
logo WBTCWBTC
0.005547
logo HYPEHYPE
14.16
logo LINKLINK
37.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZMINE (ZMN) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZMN của bạn

Nhập số lượng ZMN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZMINE hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZMINE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZMINE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZMINE sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZMINE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide