ZENZOZNZ sang IDR:Chuyển đổi ZENZO (ZNZ) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ZNZ/IDR: 1 ZNZ ≈ Rp6.17 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

ZENZO Thị trường hôm nay

ZENZO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZNZ chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp6.17. Với nguồn cung lưu hành là 28,606,518.53 ZNZ, tổng vốn hóa thị trường của ZNZ tính bằng IDR là Rp2,940,228,277,567.72. Trong 24h qua, giá của ZNZ tính bằng IDR đã giảm Rp-1.65, biểu thị mức giảm -21.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZNZ tính bằng IDR là Rp55,576.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.4176.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZNZ sang IDR

Rp6.17-21.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZNZ sang IDR là Rp6.17 IDR, với sự thay đổi -21.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZNZ/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZNZ/IDR trong ngày qua.

Giao dịch ZENZO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZNZ/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZNZ/-- Spot is -- and --, and ZNZ/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZENZO sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ZNZ sang IDR

logo ZENZOSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZNZ
6.17IDR
2ZNZ
12.35IDR
3ZNZ
18.53IDR
4ZNZ
24.7IDR
5ZNZ
30.88IDR
6ZNZ
37.06IDR
7ZNZ
43.23IDR
8ZNZ
49.41IDR
9ZNZ
55.59IDR
10ZNZ
61.76IDR
100ZNZ
617.68IDR
500ZNZ
3,088.43IDR
1,000ZNZ
6,176.86IDR
5,000ZNZ
30,884.3IDR
10,000ZNZ
61,768.61IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZNZ

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZENZO
1IDR
0.1618ZNZ
2IDR
0.3237ZNZ
3IDR
0.4856ZNZ
4IDR
0.6475ZNZ
5IDR
0.8094ZNZ
6IDR
0.9713ZNZ
7IDR
1.13ZNZ
8IDR
1.29ZNZ
9IDR
1.45ZNZ
10IDR
1.61ZNZ
1,000IDR
161.89ZNZ
5,000IDR
809.47ZNZ
10,000IDR
1,618.94ZNZ
50,000IDR
8,094.72ZNZ
100,000IDR
16,189.45ZNZ

Bảng chuyển đổi số tiền ZNZ sang IDR và IDR sang ZNZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZNZ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang ZNZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZENZO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZNZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZNZ = $0 USD, 1 ZNZ = €0 EUR, 1 ZNZ = ₹0.03 INR, 1 ZNZ = Rp6.18 IDR, 1 ZNZ = $0 CAD, 1 ZNZ = £0 GBP, 1 ZNZ = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002501
logo BTCBTC
0.0000002816
logo ETHETH
0.000008346
logo USDTUSDT
0.03005
logo XRPXRP
0.01299
logo BNBBNB
0.00003026
logo SOLSOL
0.0001809
logo USDCUSDC
0.03005
logo SMARTSMART
7.52
logo STETHSTETH
0.00000834
logo TRXTRX
0.1068
logo DOGEDOGE
0.1796
logo ADAADA
0.05441
logo WBTCWBTC
0.0000002823
logo HYPEHYPE
0.000752
logo LINKLINK
0.001966

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZENZO (ZNZ) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ZNZ của bạn

Nhập số lượng ZNZ của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZENZO hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZENZO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZENZO sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZENZO sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZENZO sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZENZO sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZENZO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide