XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp33,786.34. Với nguồn cung lưu hành là 60,331,635,327 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng IDR là Rp33,909,199,137,834,285,178.46. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng IDR đã giảm Rp-115.43, biểu thị mức giảm -0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng IDR là Rp60,718.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp44.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang IDR là Rp33,786.34 IDR, với sự thay đổi -0.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/IDR trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $2.03 | -0.29% | |
Giao ngay | $0.0000225 | +2.17% | |
Giao ngay | $2.03 | -0.32% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $2.03 | -0.38% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.03, with a 24-hour trading change of -0.29%, XRP/USDT Spot is $2.03 and -0.29%, and XRP/USDT Perpetual is $2.03 and -0.38%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi XRP sang IDR
Chuyển thành | |
|---|---|
1XRP | 33,753.07IDR |
2XRP | 67,506.14IDR |
3XRP | 101,259.21IDR |
4XRP | 135,012.28IDR |
5XRP | 168,765.35IDR |
6XRP | 202,518.43IDR |
7XRP | 236,271.5IDR |
8XRP | 270,024.57IDR |
9XRP | 303,777.64IDR |
10XRP | 337,530.71IDR |
100XRP | 3,375,307.17IDR |
500XRP | 16,876,535.89IDR |
1,000XRP | 33,753,071.78IDR |
5,000XRP | 168,765,358.93IDR |
10,000XRP | 337,530,717.87IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang XRP
Chuyển thành | |
|---|---|
1IDR | 0.00002962XRP |
2IDR | 0.00005925XRP |
3IDR | 0.00008888XRP |
4IDR | 0.0001185XRP |
5IDR | 0.0001481XRP |
6IDR | 0.0001777XRP |
7IDR | 0.0002073XRP |
8IDR | 0.000237XRP |
9IDR | 0.0002666XRP |
10IDR | 0.0002962XRP |
10,000,000IDR | 296.26XRP |
50,000,000IDR | 1,481.34XRP |
100,000,000IDR | 2,962.69XRP |
500,000,000IDR | 14,813.46XRP |
1,000,000,000IDR | 29,626.93XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang IDR và IDR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
|---|---|
$2.03USD | |
€1.73EUR | |
₹183.91INR | |
Rp33,786.34IDR | |
$2.8CAD | |
£1.52GBP | |
฿64.11THB |
XRP | 1 XRP |
|---|---|
₽162.29RUB | |
R$10.97BRL | |
د.إ7.46AED | |
₺86.7TRY | |
¥14.35CNY | |
¥316.49JPY | |
$15.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.03 USD, 1 XRP = €1.73 EUR, 1 XRP = ₹183.91 INR, 1 XRP = Rp33,786.34 IDR, 1 XRP = $2.8 CAD, 1 XRP = £1.52 GBP, 1 XRP = ฿64.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.002884 | |
0.0000003327 | |
0.000009734 | |
0.03005 | |
0.01479 | |
0.00003394 | |
0.03007 | |
0.0002266 |
7.02 | |
0.00000975 | |
0.1097 | |
0.2188 | |
0.07327 | |
0.000052 | |
0.0000003337 | |
0.002187 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)
XRP giữ vững trên mốc 2,15 USD: Vì sao các chỉ báo kỹ thuật và dòng tiền thị trường cho thấy khả năng sắp bứt phá
Khi dòng vốn đổ vào các quỹ ETF vẫn tiếp tục và nguồn cung trên các sàn giao dịch ngày càng khan hiếm một cách rõ rệt, biên độ biến động giá của XRP đã thu hẹp xuống mức thấp nhất trong nhiều tháng gần đây, cho thấy một xu hướng bứt phá mạnh mẽ sắp diễn ra.
$2 Trở Thành Mốc Quyết Định: Nếu XRP Giữ Vững Giá, Mục Tiêu Tăng Tiếp Theo Là Gì?
Gần ngưỡng tâm lý 2 USD, một cuộc giằng co quyết liệt giữa phe mua và phe bán đang diễn ra. Đằng sau 1,728 triệu hợp đồng đã được giao dịch, hoạt động của các tổ chức cho thấy động lực thị trường phức tạp hơn nhiều so với những biến động giá bề ngoài.
Cảnh báo: 1 tỷ XRP được mở khóa giữa lúc giá giảm! Khủng hoảng hay cơ hội?
Một tài sản khổng lồ trị giá hơn 2 tỷ USD đã được giải phóng khỏi trạng thái lưu ký, tuy nhiên thị trường tiền mã hóa lại giữ thái độ bình tĩnh một cách bất thường. Những động lực nào đang chi phối thị trường trong bối cảnh này?