XNFXNF sang VND:Chuyển đổi XNF (XNF) sang Việt Nam đồng (VND)

XNF/VND: 1 XNF ≈ ₫549.94 VND

Lần cập nhật mới nhất:

XNF Thị trường hôm nay

XNF đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XNF chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫549.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 618,804.44 XNF, tổng vốn hóa thị trường của XNF tính bằng VND là ₫8,932,574,901,574.29. Trong 24h qua, giá của XNF tính bằng VND đã tăng ₫5.28, biểu thị mức tăng +0.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XNF tính bằng VND là ₫244,373.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫293.96.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XNF sang VND

549.94+0.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XNF sang VND là ₫549.94 VND, với sự thay đổi +0.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XNF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XNF/VND trong ngày qua.

Giao dịch XNF

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XNF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XNF/-- Spot is -- and --, and XNF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi XNF sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi XNF sang VND

logo XNFSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1XNF
549.94VND
2XNF
1,099.88VND
3XNF
1,649.83VND
4XNF
2,199.77VND
5XNF
2,749.72VND
6XNF
3,299.66VND
7XNF
3,849.61VND
8XNF
4,399.55VND
9XNF
4,949.5VND
10XNF
5,499.44VND
100XNF
54,994.46VND
500XNF
274,972.31VND
1,000XNF
549,944.63VND
5,000XNF
2,749,723.19VND
10,000XNF
5,499,446.39VND

Bảng chuyển đổi VND sang XNF

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo XNF
1VND
0.001818XNF
2VND
0.003636XNF
3VND
0.005455XNF
4VND
0.007273XNF
5VND
0.009091XNF
6VND
0.01091XNF
7VND
0.01272XNF
8VND
0.01454XNF
9VND
0.01636XNF
10VND
0.01818XNF
100,000VND
181.83XNF
500,000VND
909.18XNF
1,000,000VND
1,818.36XNF
5,000,000VND
9,091.82XNF
10,000,000VND
18,183.64XNF

Bảng chuyển đổi số tiền XNF sang VND và VND sang XNF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XNF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang XNF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XNF phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XNF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XNF = $0.02 USD, 1 XNF = €0.02 EUR, 1 XNF = ₹1.85 INR, 1 XNF = Rp343.48 IDR, 1 XNF = $0.03 CAD, 1 XNF = £0.02 GBP, 1 XNF = ฿0.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00111
logo BTCBTC
0.0000001644
logo ETHETH
0.000004086
logo XRPXRP
0.00617
logo USDTUSDT
0.01904
logo SOLSOL
0.00007713
logo BNBBNB
0.00002027
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
3.86
logo DOGEDOGE
0.06539
logo STETHSTETH
0.000004104
logo ADAADA
0.02077
logo TRXTRX
0.05435
logo LINKLINK
0.0007718
logo WBTCWBTC
0.0000001646
logo HYPEHYPE
0.0003497

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XNF (XNF) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng XNF của bạn

Nhập số lượng XNF của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XNF hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XNF.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XNF sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XNF sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XNF sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XNF sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi XNF sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide