XL1XL1 sang INR:Chuyển đổi XL1 (XL1) sang Rupee Ấn Độ (INR)

XL1/INR: 1 XL1 ≈ ₹0.07905 INR

Lần cập nhật mới nhất:

XL1 Thị trường hôm nay

XL1 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XL1 chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.07905. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,700,000,000 XL1, tổng vốn hóa thị trường của XL1 tính bằng INR là ₹39,745,167,304.36. Trong 24h qua, giá của XL1 tính bằng INR đã tăng ₹0.009579, biểu thị mức tăng +13.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XL1 tính bằng INR là ₹0.2468, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.06577.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XL1 sang INR

0.07905+13.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XL1 sang INR là ₹0.07905 INR, với sự thay đổi +13.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XL1/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XL1/INR trong ngày qua.

Giao dịch XL1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo XL1XL1/USDT
Giao ngay
$0.0009007
+13.75%

The real-time trading price of XL1/USDT Spot is $0.0009007, with a 24-hour trading change of +13.75%, XL1/USDT Spot is $0.0009007 and +13.75%, and XL1/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi XL1 sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi XL1 sang INR

logo XL1Số lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XL1
0.07INR
2XL1
0.15INR
3XL1
0.22INR
4XL1
0.3INR
5XL1
0.37INR
6XL1
0.45INR
7XL1
0.52INR
8XL1
0.6INR
9XL1
0.67INR
10XL1
0.75INR
10,000XL1
752.4INR
50,000XL1
3,762.04INR
100,000XL1
7,524.08INR
500,000XL1
37,620.43INR
1,000,000XL1
75,240.86INR

Bảng chuyển đổi INR sang XL1

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo XL1
1INR
13.29XL1
2INR
26.58XL1
3INR
39.87XL1
4INR
53.16XL1
5INR
66.45XL1
6INR
79.74XL1
7INR
93.03XL1
8INR
106.32XL1
9INR
119.61XL1
10INR
132.9XL1
100INR
1,329.06XL1
500INR
6,645.32XL1
1,000INR
13,290.65XL1
5,000INR
66,453.25XL1
10,000INR
132,906.5XL1

Bảng chuyển đổi số tiền XL1 sang INR và INR sang XL1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XL1 sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang XL1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XL1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XL1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XL1 = $0 USD, 1 XL1 = €0 EUR, 1 XL1 = ₹0.08 INR, 1 XL1 = Rp14.71 IDR, 1 XL1 = $0 CAD, 1 XL1 = £0 GBP, 1 XL1 = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3331
logo BTCBTC
0.00004854
logo ETHETH
0.001255
logo XRPXRP
1.85
logo USDTUSDT
5.66
logo BNBBNB
0.005923
logo SOLSOL
0.02381
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,048.61
logo DOGEDOGE
20.97
logo STETHSTETH
0.001258
logo TRXTRX
16.53
logo ADAADA
6.42
logo LINKLINK
0.2397
logo WBTCWBTC
0.00004853
logo HYPEHYPE
0.104

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XL1 (XL1) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng XL1 của bạn

Nhập số lượng XL1 của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XL1 hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XL1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XL1 sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XL1 sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XL1 sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XL1 sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi XL1 sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide