X Project ERCXERS sang VND:Chuyển đổi X Project ERC (XERS) sang Việt Nam đồng (VND)

XERS/VND: 1 XERS ≈ ₫19.61 VND

Lần cập nhật mới nhất:

X Project ERC Thị trường hôm nay

X Project ERC đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của X Project ERC chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫19.61. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XERS, tổng vốn hóa thị trường của X Project ERC tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của X Project ERC tính bằng VND đã tăng ₫1.56, biểu thị mức tăng +8.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của X Project ERC tính bằng VND là ₫84.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫8.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XERS sang VND

19.61+8.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XERS sang VND là ₫19.61 VND, với sự thay đổi +8.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XERS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XERS/VND trong ngày qua.

Giao dịch X Project ERC

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XERS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XERS/-- Spot is -- and --, and XERS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi X Project ERC sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi XERS sang VND

logo X Project ERCSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1XERS
19.61VND
2XERS
39.22VND
3XERS
58.84VND
4XERS
78.45VND
5XERS
98.06VND
6XERS
117.68VND
7XERS
137.29VND
8XERS
156.9VND
9XERS
176.52VND
10XERS
196.13VND
100XERS
1,961.36VND
500XERS
9,806.84VND
1,000XERS
19,613.68VND
5,000XERS
98,068.43VND
10,000XERS
196,136.87VND

Bảng chuyển đổi VND sang XERS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo X Project ERC
1VND
0.05098XERS
2VND
0.1019XERS
3VND
0.1529XERS
4VND
0.2039XERS
5VND
0.2549XERS
6VND
0.3059XERS
7VND
0.3568XERS
8VND
0.4078XERS
9VND
0.4588XERS
10VND
0.5098XERS
10,000VND
509.84XERS
50,000VND
2,549.24XERS
100,000VND
5,098.48XERS
500,000VND
25,492.4XERS
1,000,000VND
50,984.8XERS

Bảng chuyển đổi số tiền XERS sang VND và VND sang XERS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XERS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang XERS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1X Project ERC phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XERS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XERS = $0 USD, 1 XERS = €0 EUR, 1 XERS = ₹0.07 INR, 1 XERS = Rp12.43 IDR, 1 XERS = $0 CAD, 1 XERS = £0 GBP, 1 XERS = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001244
logo BTCBTC
0.0000001669
logo ETHETH
0.000004621
logo USDTUSDT
0.01907
logo XRPXRP
0.007229
logo BNBBNB
0.00001677
logo SOLSOL
0.00009611
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
4.31
logo STETHSTETH
0.000004626
logo DOGEDOGE
0.09483
logo TRXTRX
0.06394
logo ADAADA
0.02861
logo WBTCWBTC
0.0000001671
logo HYPEHYPE
0.0003919
logo LINKLINK
0.001046

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi X Project ERC (XERS) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng XERS của bạn

Nhập số lượng XERS của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá X Project ERC hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua X Project ERC.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi X Project ERC sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ X Project ERC sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ X Project ERC sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ X Project ERC sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi X Project ERC sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide