WELDWELD sang THB:Chuyển đổi WELD (WELD) sang Baht Thái (THB)

WELD/THB: 1 WELD ≈ ฿0.01054 THB

Lần cập nhật mới nhất:

WELD Thị trường hôm nay

WELD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WELD chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.01054. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WELD, tổng vốn hóa thị trường của WELD tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của WELD tính bằng THB đã tăng ฿0.0003975, biểu thị mức tăng +3.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WELD tính bằng THB là ฿11.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.006047.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WELD sang THB

฿0.01054+3.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WELD sang THB là ฿0.01054 THB, với sự thay đổi +3.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WELD/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WELD/THB trong ngày qua.

Giao dịch WELD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WELD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, WELD/-- Spot is -- and --, and WELD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi WELD sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi WELD sang THB

logo WELDSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1WELD
0.01THB
2WELD
0.02THB
3WELD
0.03THB
4WELD
0.04THB
5WELD
0.05THB
6WELD
0.06THB
7WELD
0.07THB
8WELD
0.08THB
9WELD
0.09THB
10WELD
0.1THB
10,000WELD
105.45THB
50,000WELD
527.25THB
100,000WELD
1,054.5THB
500,000WELD
5,272.52THB
1,000,000WELD
10,545.05THB

Bảng chuyển đổi THB sang WELD

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo WELD
1THB
94.83WELD
2THB
189.66WELD
3THB
284.49WELD
4THB
379.32WELD
5THB
474.15WELD
6THB
568.98WELD
7THB
663.81WELD
8THB
758.64WELD
9THB
853.48WELD
10THB
948.31WELD
100THB
9,483.11WELD
500THB
47,415.59WELD
1,000THB
94,831.19WELD
5,000THB
474,155.98WELD
10,000THB
948,311.97WELD

Bảng chuyển đổi số tiền WELD sang THB và THB sang WELD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 WELD sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang WELD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WELD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WELD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WELD = $0 USD, 1 WELD = €0 EUR, 1 WELD = ₹0.03 INR, 1 WELD = Rp5.39 IDR, 1 WELD = $0 CAD, 1 WELD = £0 GBP, 1 WELD = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9267
logo BTCBTC
0.0001265
logo ETHETH
0.003452
logo BNBBNB
0.01196
logo USDTUSDT
15.38
logo XRPXRP
5.38
logo SOLSOL
0.06996
logo USDCUSDC
15.4
logo STETHSTETH
0.003454
logo DOGEDOGE
62.43
logo SMARTSMART
3,881.64
logo TRXTRX
45.63
logo ADAADA
18.84
logo WBTCWBTC
0.0001269
logo USDEUSDE
15.39
logo LINKLINK
0.7016

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WELD (WELD) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng WELD của bạn

Nhập số lượng WELD của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WELD hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WELD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WELD sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WELD sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WELD sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WELD sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi WELD sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide