WAXWAXP sang EUR:Chuyển đổi WAX (WAXP) sang Euro (EUR)

WAXP/EUR: 1 WAXP ≈ €0.01014 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAXP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01014. Với nguồn cung lưu hành là 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAXP tính bằng EUR là €30,690,597.9. Trong 24h qua, giá của WAXP tính bằng EUR đã giảm €-0.0001806, biểu thị mức giảm -1.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXP tính bằng EUR là €2.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008412.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang EUR

0.01014-1.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang EUR là €0.01014 EUR, với sự thay đổi -1.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAXP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WAXWAXP/USDT
Giao ngay
$0.01195
-2.20%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01188
-1.97%

The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.01195, with a 24-hour trading change of -2.20%, WAXP/USDT Spot is $0.01195 and -2.20%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.01188 and -1.97%.

Bảng chuyển đổi WAX sang Euro

Bảng chuyển đổi WAXP sang EUR

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1WAXP
0.01EUR
2WAXP
0.02EUR
3WAXP
0.03EUR
4WAXP
0.04EUR
5WAXP
0.05EUR
6WAXP
0.06EUR
7WAXP
0.07EUR
8WAXP
0.08EUR
9WAXP
0.09EUR
10WAXP
0.1EUR
10,000WAXP
102.75EUR
50,000WAXP
513.78EUR
100,000WAXP
1,027.56EUR
500,000WAXP
5,137.82EUR
1,000,000WAXP
10,275.65EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang WAXP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1EUR
97.31WAXP
2EUR
194.63WAXP
3EUR
291.95WAXP
4EUR
389.26WAXP
5EUR
486.58WAXP
6EUR
583.9WAXP
7EUR
681.22WAXP
8EUR
778.53WAXP
9EUR
875.85WAXP
10EUR
973.17WAXP
100EUR
9,731.74WAXP
500EUR
48,658.72WAXP
1,000EUR
97,317.44WAXP
5,000EUR
486,587.22WAXP
10,000EUR
973,174.44WAXP

Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang EUR và EUR sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 WAXP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.01 USD, 1 WAXP = €0.01 EUR, 1 WAXP = ₹1.04 INR, 1 WAXP = Rp196.67 IDR, 1 WAXP = $0.02 CAD, 1 WAXP = £0.01 GBP, 1 WAXP = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
49.86
logo BTCBTC
0.005692
logo ETHETH
0.1696
logo USDTUSDT
579.36
logo XRPXRP
241.6
logo BNBBNB
0.607
logo SOLSOL
3.78
logo USDCUSDC
579.31
logo SMARTSMART
171,997.7
logo STETHSTETH
0.1698
logo TRXTRX
1,966.04
logo DOGEDOGE
3,392.12
logo ADAADA
1,057.83
logo WBTCWBTC
0.005691
logo LINKLINK
38.05
logo HYPEHYPE
15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WAX (WAXP) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide