VinDax CoinVD sang INR:Chuyển đổi VinDax Coin (VD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

VD/INR: 1 VD ≈ ₹2.08 INR

Lần cập nhật mới nhất:

VinDax Coin Thị trường hôm nay

VinDax Coin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VinDax Coin chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹2.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VD, tổng vốn hóa thị trường của VinDax Coin tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của VinDax Coin tính bằng INR đã tăng ₹0.4411, biểu thị mức tăng +26.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VinDax Coin tính bằng INR là ₹17.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.3017.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VD sang INR

2.08+26.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VD sang INR là ₹2.08 INR, với sự thay đổi +26.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VD/INR trong ngày qua.

Giao dịch VinDax Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VD/-- Spot is -- and --, and VD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VinDax Coin sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi VD sang INR

logo VinDax CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VD
1.82INR
2VD
3.65INR
3VD
5.48INR
4VD
7.31INR
5VD
9.14INR
6VD
10.97INR
7VD
12.8INR
8VD
14.63INR
9VD
16.46INR
10VD
18.29INR
100VD
182.99INR
500VD
914.98INR
1,000VD
1,829.96INR
5,000VD
9,149.81INR
10,000VD
18,299.62INR

Bảng chuyển đổi INR sang VD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo VinDax Coin
1INR
0.5464VD
2INR
1.09VD
3INR
1.63VD
4INR
2.18VD
5INR
2.73VD
6INR
3.27VD
7INR
3.82VD
8INR
4.37VD
9INR
4.91VD
10INR
5.46VD
1,000INR
546.45VD
5,000INR
2,732.29VD
10,000INR
5,464.59VD
50,000INR
27,322.96VD
100,000INR
54,645.93VD

Bảng chuyển đổi số tiền VD sang INR và INR sang VD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang VD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VinDax Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VD = $0.02 USD, 1 VD = €0.02 EUR, 1 VD = ₹2.09 INR, 1 VD = Rp387.84 IDR, 1 VD = $0.03 CAD, 1 VD = £0.02 GBP, 1 VD = ฿0.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3353
logo BTCBTC
0.00004932
logo ETHETH
0.001254
logo XRPXRP
1.87
logo USDTUSDT
5.65
logo SOLSOL
0.02398
logo BNBBNB
0.006162
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,149.31
logo DOGEDOGE
21.5
logo STETHSTETH
0.001253
logo TRXTRX
16.48
logo ADAADA
6.54
logo LINKLINK
0.2432
logo WBTCWBTC
0.00004914
logo HYPEHYPE
0.1071

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VinDax Coin (VD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng VD của bạn

Nhập số lượng VD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VinDax Coin hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VinDax Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VinDax Coin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VinDax Coin sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VinDax Coin sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VinDax Coin sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi VinDax Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide