Versus-XVSX sang USD:Chuyển đổi Versus-X (VSX) sang Đô la Mỹ (USD)

VSX/USD: 1 VSX ≈ $0.001311 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Versus-X Thị trường hôm nay

Versus-X đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VSX chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.001311. Với nguồn cung lưu hành là 41,196,168.23 VSX, tổng vốn hóa thị trường của VSX tính bằng USD là $54,045.25. Trong 24h qua, giá của VSX tính bằng USD đã giảm $-0.0002201, biểu thị mức giảm -14.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VSX tính bằng USD là $1.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00066.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang USD

$0.001311-14.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang USD là $0.001311 USD, với sự thay đổi -14.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VSX/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/USD trong ngày qua.

Giao dịch Versus-X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Versus-XVSX/USDT
Giao ngay
$0.001311
-7.37%

The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.001311, with a 24-hour trading change of -7.37%, VSX/USDT Spot is $0.001311 and -7.37%, and VSX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Versus-X sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi VSX sang USD

logo Versus-XSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1VSX
0USD
2VSX
0USD
3VSX
0USD
4VSX
0USD
5VSX
0USD
6VSX
0USD
7VSX
0USD
8VSX
0.01USD
9VSX
0.01USD
10VSX
0.01USD
100,000VSX
131.19USD
500,000VSX
655.95USD
1,000,000VSX
1,311.9USD
5,000,000VSX
6,559.5USD
10,000,000VSX
13,119USD

Bảng chuyển đổi USD sang VSX

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus-X
1USD
762.25VSX
2USD
1,524.5VSX
3USD
2,286.75VSX
4USD
3,049.01VSX
5USD
3,811.26VSX
6USD
4,573.51VSX
7USD
5,335.77VSX
8USD
6,098.02VSX
9USD
6,860.27VSX
10USD
7,622.53VSX
100USD
76,225.32VSX
500USD
381,126.61VSX
1,000USD
762,253.22VSX
5,000USD
3,811,266.1VSX
10,000USD
7,622,532.2VSX

Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang USD và USD sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VSX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $0 USD, 1 VSX = €0 EUR, 1 VSX = ₹0.12 INR, 1 VSX = Rp21.88 IDR, 1 VSX = $0 CAD, 1 VSX = £0 GBP, 1 VSX = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
48.68
logo BTCBTC
0.005463
logo ETHETH
0.1591
logo USDTUSDT
499.83
logo XRPXRP
239.12
logo BNBBNB
0.553
logo USDCUSDC
500.2
logo SOLSOL
3.67
logo SMARTSMART
163,190.7
logo STETHSTETH
0.159
logo TRXTRX
1,741.18
logo DOGEDOGE
3,518.89
logo ADAADA
1,158.48
logo BCHBCH
0.8388
logo WBTCWBTC
0.005473
logo LINKLINK
35.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Versus-X (VSX) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng VSX của bạn

Nhập số lượng VSX của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide