Versus-XVSX sang CAD:Chuyển đổi Versus-X (VSX) sang Đô la Canada (CAD)

VSX/CAD: 1 VSX ≈ $0.004956 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Versus-X Thị trường hôm nay

Versus-X đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VSX chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.004956. Với nguồn cung lưu hành là 41,196,168.23 VSX, tổng vốn hóa thị trường của VSX tính bằng CAD là $285,470.86. Trong 24h qua, giá của VSX tính bằng CAD đã giảm $-0.004501, biểu thị mức giảm -47.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VSX tính bằng CAD là $2.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003139.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang CAD

$0.004956-47.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang CAD là $0.004956 CAD, với sự thay đổi -47.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VSX/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Versus-X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Versus-XVSX/USDT
Giao ngay
$0.003548
-47.90%

The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.003548, with a 24-hour trading change of -47.90%, VSX/USDT Spot is $0.003548 and -47.90%, and VSX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Versus-X sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi VSX sang CAD

logo Versus-XSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1VSX
0CAD
2VSX
0.01CAD
3VSX
0.01CAD
4VSX
0.02CAD
5VSX
0.03CAD
6VSX
0.03CAD
7VSX
0.04CAD
8VSX
0.05CAD
9VSX
0.05CAD
10VSX
0.06CAD
100,000VSX
645.13CAD
500,000VSX
3,225.69CAD
1,000,000VSX
6,451.39CAD
5,000,000VSX
32,256.96CAD
10,000,000VSX
64,513.92CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang VSX

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus-X
1CAD
155VSX
2CAD
310.01VSX
3CAD
465.01VSX
4CAD
620.02VSX
5CAD
775.02VSX
6CAD
930.03VSX
7CAD
1,085.03VSX
8CAD
1,240.04VSX
9CAD
1,395.04VSX
10CAD
1,550.05VSX
100CAD
15,500.52VSX
500CAD
77,502.64VSX
1,000CAD
155,005.29VSX
5,000CAD
775,026.46VSX
10,000CAD
1,550,052.92VSX

Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang CAD và CAD sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VSX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $0 USD, 1 VSX = €0 EUR, 1 VSX = ₹0.32 INR, 1 VSX = Rp58.96 IDR, 1 VSX = $0 CAD, 1 VSX = £0 GBP, 1 VSX = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
34.15
logo BTCBTC
0.003823
logo ETHETH
0.1121
logo USDTUSDT
357.54
logo XRPXRP
162.41
logo BNBBNB
0.3888
logo SOLSOL
2.46
logo USDCUSDC
357.8
logo STETHSTETH
0.1122
logo SMARTSMART
117,124.58
logo TRXTRX
1,274.92
logo DOGEDOGE
2,354.36
logo ADAADA
794.9
logo BCHBCH
0.6052
logo WBTCWBTC
0.003829
logo LINKLINK
24.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Versus-X (VSX) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng VSX của bạn

Nhập số lượng VSX của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide