VenusXVS sang EUR:Chuyển đổi Venus (XVS) sang Euro (EUR)

XVS/EUR: 1 XVS ≈ €5.6 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XVS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €5.6. Với nguồn cung lưu hành là 16,745,409.44 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng EUR là €81,096,032.98. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng EUR đã giảm €-0.3205, biểu thị mức giảm -5.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng EUR là €126.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang EUR

5.6-5.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang EUR là €5.6 EUR, với sự thay đổi -5.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XVS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenusXVS/USDT
Giao ngay
$6.47
-5.86%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$6.46
-6.30%

The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $6.47, with a 24-hour trading change of -5.86%, XVS/USDT Spot is $6.47 and -5.86%, and XVS/USDT Perpetual is $6.46 and -6.30%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Euro

Bảng chuyển đổi XVS sang EUR

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XVS
5.68EUR
2XVS
11.37EUR
3XVS
17.06EUR
4XVS
22.74EUR
5XVS
28.43EUR
6XVS
34.12EUR
7XVS
39.8EUR
8XVS
45.49EUR
9XVS
51.18EUR
10XVS
56.87EUR
100XVS
568.7EUR
500XVS
2,843.5EUR
1,000XVS
5,687.01EUR
5,000XVS
28,435.05EUR
10,000XVS
56,870.11EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XVS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1EUR
0.1758XVS
2EUR
0.3516XVS
3EUR
0.5275XVS
4EUR
0.7033XVS
5EUR
0.8791XVS
6EUR
1.05XVS
7EUR
1.23XVS
8EUR
1.4XVS
9EUR
1.58XVS
10EUR
1.75XVS
1,000EUR
175.83XVS
5,000EUR
879.19XVS
10,000EUR
1,758.39XVS
50,000EUR
8,791.96XVS
100,000EUR
17,583.92XVS

Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang EUR và EUR sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XVS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $6.5 USD, 1 XVS = €5.61 EUR, 1 XVS = ₹577.16 INR, 1 XVS = Rp107,515.17 IDR, 1 XVS = $9.09 CAD, 1 XVS = £4.87 GBP, 1 XVS = ฿211.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.25
logo BTCBTC
0.004966
logo ETHETH
0.1443
logo USDTUSDT
578.87
logo BNBBNB
0.4752
logo XRPXRP
216.22
logo SOLSOL
2.81
logo USDCUSDC
579.27
logo SMARTSMART
143,344.17
logo DOGEDOGE
2,494.67
logo STETHSTETH
0.145
logo TRXTRX
1,751.1
logo ADAADA
753.27
logo WBTCWBTC
0.004952
logo USDEUSDE
578.98
logo LINKLINK
28.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venus (XVS) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide