Venus BCHVBCH sang USD:Chuyển đổi Venus BCH (VBCH) sang Đô la Mỹ (USD)

VBCH/USD: 1 VBCH ≈ $12.09 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Venus BCH Thị trường hôm nay

Venus BCH đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Venus BCH chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $12.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VBCH, tổng vốn hóa thị trường của Venus BCH tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Venus BCH tính bằng USD đã tăng $0.06852, biểu thị mức tăng +0.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus BCH tính bằng USD là $32.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.8.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VBCH sang USD

$12.09+0.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VBCH sang USD là $12.09 USD, với sự thay đổi +0.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VBCH/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VBCH/USD trong ngày qua.

Giao dịch Venus BCH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VBCH/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VBCH/-- Spot is -- and --, and VBCH/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Venus BCH sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi VBCH sang USD

logo Venus BCHSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1VBCH
12.09USD
2VBCH
24.18USD
3VBCH
36.27USD
4VBCH
48.36USD
5VBCH
60.45USD
6VBCH
72.54USD
7VBCH
84.63USD
8VBCH
96.72USD
9VBCH
108.81USD
10VBCH
120.9USD
100VBCH
1,209USD
500VBCH
6,045USD
1,000VBCH
12,090USD
5,000VBCH
60,450USD
10,000VBCH
120,900USD

Bảng chuyển đổi USD sang VBCH

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus BCH
1USD
0.08271VBCH
2USD
0.1654VBCH
3USD
0.2481VBCH
4USD
0.3308VBCH
5USD
0.4135VBCH
6USD
0.4962VBCH
7USD
0.5789VBCH
8USD
0.6617VBCH
9USD
0.7444VBCH
10USD
0.8271VBCH
10,000USD
827.12VBCH
50,000USD
4,135.64VBCH
100,000USD
8,271.29VBCH
500,000USD
41,356.49VBCH
1,000,000USD
82,712.98VBCH

Bảng chuyển đổi số tiền VBCH sang USD và USD sang VBCH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VBCH sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 USD sang VBCH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus BCH phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VBCH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VBCH = $12.09 USD, 1 VBCH = €10.36 EUR, 1 VBCH = ₹1,073.4 INR, 1 VBCH = Rp200,618.16 IDR, 1 VBCH = $16.86 CAD, 1 VBCH = £9 GBP, 1 VBCH = ฿392.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
30.02
logo BTCBTC
0.004079
logo ETHETH
0.1119
logo BNBBNB
0.3867
logo USDTUSDT
500
logo XRPXRP
174.03
logo SOLSOL
2.25
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
1,962.78
logo SMARTSMART
118,331.99
logo STETHSTETH
0.1123
logo TRXTRX
1,481.39
logo ADAADA
607.9
logo WBTCWBTC
0.004074
logo LINKLINK
22.68
logo USDEUSDE
499.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venus BCH (VBCH) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng VBCH của bạn

Nhập số lượng VBCH của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus BCH hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus BCH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus BCH sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus BCH sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus BCH sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus BCH sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus BCH sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide