Vector FinanceVTX sang VND:Chuyển đổi Vector Finance (VTX) sang Việt Nam đồng (VND)

VTX/VND: 1 VTX ≈ ₫246.82 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Vector Finance Thị trường hôm nay

Vector Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VTX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫246.82. Với nguồn cung lưu hành là 59,249,200.53 VTX, tổng vốn hóa thị trường của VTX tính bằng VND là ₫382,617,671,456,525.53. Trong 24h qua, giá của VTX tính bằng VND đã giảm ₫-7.11, biểu thị mức giảm -2.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VTX tính bằng VND là ₫41,861.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫126.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VTX sang VND

246.82-2.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VTX sang VND là ₫246.82 VND, với sự thay đổi -2.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VTX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VTX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Vector Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VTX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VTX/-- Spot is -- and --, and VTX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Vector Finance sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VTX sang VND

logo Vector FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VTX
246.82VND
2VTX
493.64VND
3VTX
740.46VND
4VTX
987.28VND
5VTX
1,234.11VND
6VTX
1,480.93VND
7VTX
1,727.75VND
8VTX
1,974.57VND
9VTX
2,221.4VND
10VTX
2,468.22VND
100VTX
24,682.24VND
500VTX
123,411.2VND
1,000VTX
246,822.41VND
5,000VTX
1,234,112.07VND
10,000VTX
2,468,224.14VND

Bảng chuyển đổi VND sang VTX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Vector Finance
1VND
0.004051VTX
2VND
0.008102VTX
3VND
0.01215VTX
4VND
0.0162VTX
5VND
0.02025VTX
6VND
0.0243VTX
7VND
0.02836VTX
8VND
0.03241VTX
9VND
0.03646VTX
10VND
0.04051VTX
100,000VND
405.14VTX
500,000VND
2,025.74VTX
1,000,000VND
4,051.49VTX
5,000,000VND
20,257.47VTX
10,000,000VND
40,514.95VTX

Bảng chuyển đổi số tiền VTX sang VND và VND sang VTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VTX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang VTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vector Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VTX = $0.01 USD, 1 VTX = €0.01 EUR, 1 VTX = ₹0.84 INR, 1 VTX = Rp156.98 IDR, 1 VTX = $0.01 CAD, 1 VTX = £0.01 GBP, 1 VTX = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001482
logo BTCBTC
0.0000001754
logo ETHETH
0.000005037
logo USDTUSDT
0.01911
logo XRPXRP
0.00774
logo BNBBNB
0.00001808
logo SOLSOL
0.000104
logo USDCUSDC
0.01911
logo SMARTSMART
4.6
logo STETHSTETH
0.000005041
logo TRXTRX
0.0646
logo DOGEDOGE
0.1057
logo ADAADA
0.03238
logo WBTCWBTC
0.0000001757
logo LINKLINK
0.001137
logo HYPEHYPE
0.0004608

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vector Finance (VTX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VTX của bạn

Nhập số lượng VTX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vector Finance hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vector Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vector Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vector Finance sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vector Finance sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vector Finance sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vector Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide