USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDCoin chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴42.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 75,720,858,798.18 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDCoin tính bằng UAH là ₴133,959,870,357,804.62. Trong 24h qua, giá của USDCoin tính bằng UAH đã tăng ₴0.004205, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDCoin tính bằng UAH là ₴49.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴36.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang UAH là ₴42.06 UAH, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDC/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/UAH trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  USDC/USDT Giao ngay | $1 | +0.03% | |
|  USDC/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9995 | +0.02% | 
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of +0.03%, USDC/USDT Spot is $1 and +0.03%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9995 and +0.02%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Hryvnia Ucraina
Bảng chuyển đổi USDC sang UAH
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1USDC | 42.06UAH | 
| 2USDC | 84.12UAH | 
| 3USDC | 126.18UAH | 
| 4USDC | 168.24UAH | 
| 5USDC | 210.3UAH | 
| 6USDC | 252.36UAH | 
| 7USDC | 294.42UAH | 
| 8USDC | 336.48UAH | 
| 9USDC | 378.54UAH | 
| 10USDC | 420.61UAH | 
| 100USDC | 4,206.1UAH | 
| 500USDC | 21,030.5UAH | 
| 1,000USDC | 42,061UAH | 
| 5,000USDC | 210,305UAH | 
| 10,000USDC | 420,610UAH | 
Bảng chuyển đổi UAH sang USDC
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1UAH | 0.02377USDC | 
| 2UAH | 0.04754USDC | 
| 3UAH | 0.07132USDC | 
| 4UAH | 0.09509USDC | 
| 5UAH | 0.1188USDC | 
| 6UAH | 0.1426USDC | 
| 7UAH | 0.1664USDC | 
| 8UAH | 0.1901USDC | 
| 9UAH | 0.2139USDC | 
| 10UAH | 0.2377USDC | 
| 10,000UAH | 237.74USDC | 
| 50,000UAH | 1,188.74USDC | 
| 100,000UAH | 2,377.49USDC | 
| 500,000UAH | 11,887.49USDC | 
| 1,000,000UAH | 23,774.99USDC | 
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang UAH và UAH sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDC sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UAH sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
| USDCoin | 1 USDC | 
|---|---|
|  USDC chuyển đổi sang USD | $1USD | 
|  USDC chuyển đổi sang EUR | €0.86EUR | 
|  USDC chuyển đổi sang INR | ₹88.68INR | 
|  USDC chuyển đổi sang IDR | Rp16,646.94IDR | 
|  USDC chuyển đổi sang CAD | $1.4CAD | 
|  USDC chuyển đổi sang GBP | £0.76GBP | 
|  USDC chuyển đổi sang THB | ฿32.39THB | 
| USDCoin | 1 USDC | 
|---|---|
|  USDC chuyển đổi sang RUB | ₽80.11RUB | 
|  USDC chuyển đổi sang BRL | R$5.38BRL | 
|  USDC chuyển đổi sang AED | د.إ3.67AED | 
|  USDC chuyển đổi sang TRY | ₺42.02TRY | 
|  USDC chuyển đổi sang CNY | ¥7.11CNY | 
|  USDC chuyển đổi sang JPY | ¥153.92JPY | 
|  USDC chuyển đổi sang HKD | $7.77HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.86 EUR, 1 USDC = ₹88.68 INR, 1 USDC = Rp16,646.94 IDR, 1 USDC = $1.4 CAD, 1 USDC = £0.76 GBP, 1 USDC = ฿32.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang UAH BTC chuyển đổi sang UAH
 ETH chuyển đổi sang UAH ETH chuyển đổi sang UAH
 USDT chuyển đổi sang UAH USDT chuyển đổi sang UAH
 XRP chuyển đổi sang UAH XRP chuyển đổi sang UAH
 BNB chuyển đổi sang UAH BNB chuyển đổi sang UAH
 SOL chuyển đổi sang UAH SOL chuyển đổi sang UAH
 USDC chuyển đổi sang UAH USDC chuyển đổi sang UAH
 SMART chuyển đổi sang UAH SMART chuyển đổi sang UAH
 STETH chuyển đổi sang UAH STETH chuyển đổi sang UAH
 DOGE chuyển đổi sang UAH DOGE chuyển đổi sang UAH
 TRX chuyển đổi sang UAH TRX chuyển đổi sang UAH
 ADA chuyển đổi sang UAH ADA chuyển đổi sang UAH
 WBTC chuyển đổi sang UAH WBTC chuyển đổi sang UAH
 HYPE chuyển đổi sang UAH HYPE chuyển đổi sang UAH
 LINK chuyển đổi sang UAH LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 UAH
UAH|  GT | 0.92 | 
|  BTC | 0.000108 | 
|  ETH | 0.003088 | 
|  USDT | 11.89 | 
|  XRP | 4.75 | 
|  BNB | 0.01097 | 
|  SOL | 0.06317 | 
|  USDC | 11.88 | 
|  SMART | 2,803.91 | 
|  STETH | 0.003085 | 
|  DOGE | 63.85 | 
|  TRX | 40.14 | 
|  ADA | 19.34 | 
|  WBTC | 0.0001081 | 
|  HYPE | 0.2692 | 
|  LINK | 0.6865 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi USDCoin (USDC) sang Hryvnia Ucraina (UAH)
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Hryvnia Ucraina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Hryvnia Ucraina?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC là gì? Phân tích toàn diện về một trong những stablecoin đáng tin cậy nhất cho năm 2025
Trong thị trường tiền mã hóa, stablecoin từ lâu đã trở thành một phần không thể thiếu của hệ sinh thái. Trong số nhiều loại stablecoin hiện có, USDC (USD Coin) nổi bật là một trong những lựa chọn được giới đầu tư và các tổ chức tin cậy nhất nhờ tuân thủ quy định pháp lý, mức độ minh bạch cao v

Gate GUSD so với Stablecoin Truyền Thống: Cách Mà Lợi Suất Kép Đang Định Nghĩa Lại Logic Giá Trị Của Thị Trường Tiền Điện Tử?
Hôm nay, khi cuộc cạnh tranh trong stablecoin bước vào nửa sau, GUSD đang phá vỡ mô hình thị trường bị chi phối bởi USDT và USDC với cơ chế "lợi suất kép", mở ra một kỷ nguyên mới nơi stablecoin không chỉ có thể phòng ngừa rủi ro mà còn gia tăng giá trị.

GUSD so với USDT và USDC: Ai là lựa chọn stablecoin tốt nhất trong thời đại RWA?
Trong bối cảnh hiện tại khi RWA đã trở thành trọng tâm của ngành, những ưu điểm và nhược điểm tương ứng của GUSD, USDT và USDC xứng đáng được phân tích một cách kỹ lưỡng.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 USDC sang UAH:Chuyển đổi USDCoin (USDC) sang Hryvnia Ucraina (UAH)
USDC sang UAH:Chuyển đổi USDCoin (USDC) sang Hryvnia Ucraina (UAH)