USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Franc Burundi (BIF) là FBu2,965.3. Với nguồn cung lưu hành là 78,440,367,287.97 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng BIF là FBu690,004,613,781,779,697.5. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng BIF đã giảm FBu0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng BIF là FBu3,470.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FBu2,603.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang BIF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang BIF là FBu2,965.3 BIF, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDC/BIF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/BIF trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.9996 | -0.01% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9993 | +0.01% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9996, with a 24-hour trading change of -0.01%, USDC/USDT Spot is $0.9996 and -0.01%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9993 and +0.01%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Franc Burundi
Bảng chuyển đổi USDC sang BIF
Chuyển thành | |
|---|---|
1USDC | 2,965.3BIF |
2USDC | 5,930.6BIF |
3USDC | 8,895.91BIF |
4USDC | 11,861.21BIF |
5USDC | 14,826.52BIF |
6USDC | 17,791.82BIF |
7USDC | 20,757.13BIF |
8USDC | 23,722.43BIF |
9USDC | 26,687.74BIF |
10USDC | 29,653.04BIF |
100USDC | 296,530.46BIF |
500USDC | 1,482,652.3BIF |
1,000USDC | 2,965,304.6BIF |
5,000USDC | 14,826,523.01BIF |
10,000USDC | 29,653,046.03BIF |
Bảng chuyển đổi BIF sang USDC
Chuyển thành | |
|---|---|
1BIF | 0.0003372USDC |
2BIF | 0.0006744USDC |
3BIF | 0.001011USDC |
4BIF | 0.001348USDC |
5BIF | 0.001686USDC |
6BIF | 0.002023USDC |
7BIF | 0.00236USDC |
8BIF | 0.002697USDC |
9BIF | 0.003035USDC |
10BIF | 0.003372USDC |
1,000,000BIF | 337.23USDC |
5,000,000BIF | 1,686.16USDC |
10,000,000BIF | 3,372.33USDC |
50,000,000BIF | 16,861.67USDC |
100,000,000BIF | 33,723.34USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang BIF và BIF sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDC sang BIF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 BIF sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
|---|---|
$1USD | |
€0.85EUR | |
₹90.52INR | |
Rp16,628.67IDR | |
$1.38CAD | |
£0.75GBP | |
฿31.55THB |
USDCoin | 1 USDC |
|---|---|
₽79.88RUB | |
R$5.4BRL | |
د.إ3.67AED | |
₺42.67TRY | |
¥7.06CNY | |
¥155.77JPY | |
$7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.85 EUR, 1 USDC = ₹90.52 INR, 1 USDC = Rp16,628.67 IDR, 1 USDC = $1.38 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿31.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BIF
ETH chuyển đổi sang BIF
USDT chuyển đổi sang BIF
XRP chuyển đổi sang BIF
BNB chuyển đổi sang BIF
USDC chuyển đổi sang BIF
SOL chuyển đổi sang BIF
SMART chuyển đổi sang BIF
STETH chuyển đổi sang BIF
TRX chuyển đổi sang BIF
DOGE chuyển đổi sang BIF
ADA chuyển đổi sang BIF
BCH chuyển đổi sang BIF
WBTC chuyển đổi sang BIF
LINK chuyển đổi sang BIF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BIF, ETH sang BIF, USDT sang BIF, BNB sang BIF, SOL sang BIF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.01623 | |
0.000001866 | |
0.00005454 | |
0.1685 | |
0.08311 | |
0.0001901 | |
0.1686 | |
0.001269 |
39.78 | |
0.00005452 | |
0.6156 | |
1.22 | |
0.4115 | |
0.000293 | |
0.000001868 | |
0.01229 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Franc Burundi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BIF sang GT, BIF sang USDT, BIF sang BTC, BIF sang ETH, BIF sang USBT, BIF sang PEPE, BIF sang EIGEN, BIF sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi USDCoin (USDC) sang Franc Burundi (BIF)
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Franc Burundi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BIF hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Franc Burundi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang BIF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Franc Burundi (BIF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Franc Burundi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Franc Burundi?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Franc Burundi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Franc Burundi (BIF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)
Làm chủ tương lai thanh toán: Phân tích chuyên sâu về ví phần cứng Tangem và Tangem Pay
Tài sản tiền mã hóa của bạn được lưu trữ an toàn trên một thẻ có kích thước bằng thẻ tín dụng hoặc trên một chiếc nhẫn thanh lịch. Chỉ cần chạm nhẹ tại quầy thanh toán, giao dịch USDC của bạn sẽ được xử lý ngay lập tức—điều này không còn là khoa học viễn tưởng mà đã trở thành hiện
Kỷ Nguyên Mới Cho Tiền Mã Hóa Tại Mỹ: CFTC Phê Duyệt BTC, ETH Và USDC Làm Tài Sản Thế Chấp Trong Thị Trường Phái Sinh
Quyền Chủ tịch Ủy ban Giao dịch Hàng hóa Tương lai Hoa Kỳ (CFTC), bà Caroline D. Pham, đã công bố tại một cuộc họp báo vào ngày 8 tháng 12 năm 2025 về việc chính thức triển khai chương trình thí điểm cho phép sử dụng Bitcoin, Ethereum và USDC làm tài sản thế chấp trong thị trường phái sinh.
Những ưu điểm nổi bật của Gate GUSD là gì?
Trên thị trường stablecoin vốn lâu nay do USDT và USDC chiếm lĩnh, Gate GUSD mang đến một lựa chọn mới cho cộng đồng tiền mã hóa với mô hình “xếp chồng lợi suất” độc đáo.