ThorFiTHOR sang VND:Chuyển đổi ThorFi (THOR) sang Việt Nam đồng (VND)

THOR/VND: 1 THOR ≈ ₫49.98 VND

Lần cập nhật mới nhất:

ThorFi Thị trường hôm nay

ThorFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của THOR chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫49.98. Với nguồn cung lưu hành là 0 THOR, tổng vốn hóa thị trường của THOR tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của THOR tính bằng VND đã giảm ₫-0.736, biểu thị mức giảm -1.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THOR tính bằng VND là ₫11,749,632.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫48.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THOR sang VND

49.98-1.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THOR sang VND là ₫49.98 VND, với sự thay đổi -1.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá THOR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THOR/VND trong ngày qua.

Giao dịch ThorFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of THOR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, THOR/-- Spot is -- and --, and THOR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ThorFi sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi THOR sang VND

logo ThorFiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1THOR
49.98VND
2THOR
99.96VND
3THOR
149.94VND
4THOR
199.92VND
5THOR
249.91VND
6THOR
299.89VND
7THOR
349.87VND
8THOR
399.85VND
9THOR
449.83VND
10THOR
499.82VND
100THOR
4,998.21VND
500THOR
24,991.09VND
1,000THOR
49,982.18VND
5,000THOR
249,910.92VND
10,000THOR
499,821.84VND

Bảng chuyển đổi VND sang THOR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo ThorFi
1VND
0.02THOR
2VND
0.04001THOR
3VND
0.06002THOR
4VND
0.08002THOR
5VND
0.1THOR
6VND
0.12THOR
7VND
0.14THOR
8VND
0.16THOR
9VND
0.18THOR
10VND
0.2THOR
10,000VND
200.07THOR
50,000VND
1,000.35THOR
100,000VND
2,000.71THOR
500,000VND
10,003.56THOR
1,000,000VND
20,007.12THOR

Bảng chuyển đổi số tiền THOR sang VND và VND sang THOR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THOR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang THOR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ThorFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THOR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THOR = $0 USD, 1 THOR = €0 EUR, 1 THOR = ₹0.17 INR, 1 THOR = Rp31.89 IDR, 1 THOR = $0 CAD, 1 THOR = £0 GBP, 1 THOR = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001616
logo BTCBTC
0.0000001836
logo ETHETH
0.000005487
logo USDTUSDT
0.01911
logo XRPXRP
0.008425
logo BNBBNB
0.00001997
logo SOLSOL
0.0001189
logo USDCUSDC
0.01911
logo SMARTSMART
4.86
logo STETHSTETH
0.000005481
logo TRXTRX
0.06817
logo DOGEDOGE
0.1155
logo ADAADA
0.03521
logo WBTCWBTC
0.0000001843
logo LINKLINK
0.001275
logo HYPEHYPE
0.0005091

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ThorFi (THOR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng THOR của bạn

Nhập số lượng THOR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ThorFi hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ThorFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ThorFi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ThorFi sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ThorFi sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ThorFi sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi ThorFi sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide