Term FinanceTERM sang EUR:Chuyển đổi Term Finance (TERM) sang Euro (EUR)

TERM/EUR: 1 TERM ≈ €0.323 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Term Finance Thị trường hôm nay

Term Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Term Finance chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.323. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 TERM, tổng vốn hóa thị trường của Term Finance tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Term Finance tính bằng EUR đã tăng €0.03663, biểu thị mức tăng +11.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Term Finance tính bằng EUR là €14.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2894.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TERM sang EUR

0.323+11.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TERM sang EUR là €0.323 EUR, với sự thay đổi +11.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TERM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TERM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Term Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TERM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, TERM/-- Spot is $ and --, and TERM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Term Finance sang Euro

Bảng chuyển đổi TERM sang EUR

logo Term FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1TERM
0.32EUR
2TERM
0.64EUR
3TERM
0.96EUR
4TERM
1.29EUR
5TERM
1.61EUR
6TERM
1.93EUR
7TERM
2.26EUR
8TERM
2.58EUR
9TERM
2.9EUR
10TERM
3.23EUR
1,000TERM
323.07EUR
5,000TERM
1,615.36EUR
10,000TERM
3,230.73EUR
50,000TERM
16,153.66EUR
100,000TERM
32,307.32EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang TERM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Term Finance
1EUR
3.09TERM
2EUR
6.19TERM
3EUR
9.28TERM
4EUR
12.38TERM
5EUR
15.47TERM
6EUR
18.57TERM
7EUR
21.66TERM
8EUR
24.76TERM
9EUR
27.85TERM
10EUR
30.95TERM
100EUR
309.52TERM
500EUR
1,547.63TERM
1,000EUR
3,095.27TERM
5,000EUR
15,476.36TERM
10,000EUR
30,952.73TERM

Bảng chuyển đổi số tiền TERM sang EUR và EUR sang TERM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TERM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang TERM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Term Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TERM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TERM = $0.38 USD, 1 TERM = €0.32 EUR, 1 TERM = ₹33.18 INR, 1 TERM = Rp6,192.29 IDR, 1 TERM = $0.52 CAD, 1 TERM = £0.28 GBP, 1 TERM = ฿12.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.65
logo BTCBTC
0.005289
logo ETHETH
0.1335
logo USDTUSDT
582.71
logo XRPXRP
205.09
logo BNBBNB
0.6875
logo SOLSOL
2.82
logo USDCUSDC
583.06
logo SMARTSMART
95,480.02
logo STETHSTETH
0.1345
logo DOGEDOGE
2,709.08
logo TRXTRX
1,725.63
logo ADAADA
716.6
logo LINKLINK
25.23
logo WBTCWBTC
0.005295
logo USDEUSDE
582.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Term Finance (TERM) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng TERM của bạn

Nhập số lượng TERM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Term Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Term Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Term Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Term Finance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Term Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Term Finance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Term Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide