SXPSXP sang CNY:Chuyển đổi SXP (SXP) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

SXP/CNY: 1 SXP ≈ ¥0.8947 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

SXP Thị trường hôm nay

SXP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SXP chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.8947. Với nguồn cung lưu hành là 658,574,689.69 SXP, tổng vốn hóa thị trường của SXP tính bằng CNY là ¥4,200,491,713.61. Trong 24h qua, giá của SXP tính bằng CNY đã giảm ¥-0.03194, biểu thị mức giảm -3.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SXP tính bằng CNY là ¥41.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6097.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SXP sang CNY

¥0.8947-3.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SXP sang CNY là ¥0.8947 CNY, với sự thay đổi -3.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SXP/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SXP/CNY trong ngày qua.

Giao dịch SXP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SXPSXP/USDT
Giao ngay
$0.1247
-3.70%
logo SXPSXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1244
-3.85%

The real-time trading price of SXP/USDT Spot is $0.1247, with a 24-hour trading change of -3.70%, SXP/USDT Spot is $0.1247 and -3.70%, and SXP/USDT Perpetual is $0.1244 and -3.85%.

Bảng chuyển đổi SXP sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi SXP sang CNY

logo SXPSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SXP
0.89CNY
2SXP
1.78CNY
3SXP
2.68CNY
4SXP
3.57CNY
5SXP
4.47CNY
6SXP
5.36CNY
7SXP
6.26CNY
8SXP
7.15CNY
9SXP
8.05CNY
10SXP
8.94CNY
1,000SXP
894.79CNY
5,000SXP
4,473.95CNY
10,000SXP
8,947.9CNY
50,000SXP
44,739.51CNY
100,000SXP
89,479.03CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SXP

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo SXP
1CNY
1.11SXP
2CNY
2.23SXP
3CNY
3.35SXP
4CNY
4.47SXP
5CNY
5.58SXP
6CNY
6.7SXP
7CNY
7.82SXP
8CNY
8.94SXP
9CNY
10.05SXP
10CNY
11.17SXP
100CNY
111.75SXP
500CNY
558.79SXP
1,000CNY
1,117.58SXP
5,000CNY
5,587.9SXP
10,000CNY
11,175.8SXP

Bảng chuyển đổi số tiền SXP sang CNY và CNY sang SXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SXP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang SXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SXP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SXP = $0.13 USD, 1 SXP = €0.11 EUR, 1 SXP = ₹11.05 INR, 1 SXP = Rp2,081.36 IDR, 1 SXP = $0.18 CAD, 1 SXP = £0.09 GBP, 1 SXP = ฿4.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.45
logo BTCBTC
0.0006494
logo ETHETH
0.01804
logo USDTUSDT
70.13
logo BNBBNB
0.06114
logo XRPXRP
30.19
logo SOLSOL
0.3805
logo USDCUSDC
70.18
logo SMARTSMART
15,751.57
logo STETHSTETH
0.01814
logo TRXTRX
222.44
logo DOGEDOGE
372.37
logo ADAADA
108.85
logo WBTCWBTC
0.0006476
logo USDEUSDE
70.32
logo LINKLINK
4.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SXP (SXP) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng SXP của bạn

Nhập số lượng SXP của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SXP hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SXP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SXP sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SXP sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SXP sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SXP sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi SXP sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide