Ref FinanceREF sang JPY:Chuyển đổi Ref Finance (REF) sang Yên Nhật (JPY)

REF/JPY: 1 REF ≈ ¥34.05 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Ref Finance Thị trường hôm nay

Ref Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ref Finance chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥34.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,026,977.02 REF, tổng vốn hóa thị trường của Ref Finance tính bằng JPY là ¥191,409,879,118.54. Trong 24h qua, giá của Ref Finance tính bằng JPY đã tăng ¥1.06, biểu thị mức tăng +3.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ref Finance tính bằng JPY là ¥1,532.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang JPY

¥34.05+3.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang JPY là ¥34.05 JPY, với sự thay đổi +3.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REF/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Ref Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of REF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, REF/-- Spot is $ and --, and REF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ref Finance sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi REF sang JPY

logo Ref FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1REF
34.05JPY
2REF
68.11JPY
3REF
102.17JPY
4REF
136.23JPY
5REF
170.29JPY
6REF
204.35JPY
7REF
238.41JPY
8REF
272.47JPY
9REF
306.53JPY
10REF
340.58JPY
100REF
3,405.89JPY
500REF
17,029.49JPY
1,000REF
34,058.99JPY
5,000REF
170,294.97JPY
10,000REF
340,589.94JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang REF

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ref Finance
1JPY
0.02936REF
2JPY
0.05872REF
3JPY
0.08808REF
4JPY
0.1174REF
5JPY
0.1468REF
6JPY
0.1761REF
7JPY
0.2055REF
8JPY
0.2348REF
9JPY
0.2642REF
10JPY
0.2936REF
10,000JPY
293.6REF
50,000JPY
1,468.04REF
100,000JPY
2,936.08REF
500,000JPY
14,680.41REF
1,000,000JPY
29,360.82REF

Bảng chuyển đổi số tiền REF sang JPY và JPY sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 REF sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ref Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.24 USD, 1 REF = €0.21 EUR, 1 REF = ₹19.76 INR, 1 REF = Rp3,587.92 IDR, 1 REF = $0.32 CAD, 1 REF = £0.18 GBP, 1 REF = ฿7.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2063
logo BTCBTC
0.00002976
logo ETHETH
0.0008893
logo XRPXRP
1.04
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.004422
logo SOLSOL
0.01956
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
508.52
logo STETHSTETH
0.0008885
logo DOGEDOGE
15.62
logo TRXTRX
10.25
logo ADAADA
4.37
logo WBTCWBTC
0.00002977
logo XLMXLM
7.54
logo HYPEHYPE
0.08406

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ref Finance (REF) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng REF của bạn

Nhập số lượng REF của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref Finance hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref Finance sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ref Finance sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ref Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ref Finance (REF)

Tìm hiểu thêm về Ref Finance (REF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.