ProximaXXPX sang VND:Chuyển đổi ProximaX (XPX) sang Việt Nam đồng (VND)

XPX/VND: 1 XPX ≈ ₫17.66 VND

Lần cập nhật mới nhất:

ProximaX Thị trường hôm nay

ProximaX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XPX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫17.66. Với nguồn cung lưu hành là 6,481,627,986.53 XPX, tổng vốn hóa thị trường của XPX tính bằng VND là ₫2,999,220,513,035,876.35. Trong 24h qua, giá của XPX tính bằng VND đã giảm ₫-3.62, biểu thị mức giảm -16.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XPX tính bằng VND là ₫946.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2.8.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPX sang VND

17.66-16.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPX sang VND là ₫17.66 VND, với sự thay đổi -16.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XPX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPX/VND trong ngày qua.

Giao dịch ProximaX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XPX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XPX/-- Spot is -- and --, and XPX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ProximaX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi XPX sang VND

logo ProximaXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1XPX
17.66VND
2XPX
35.32VND
3XPX
52.98VND
4XPX
70.65VND
5XPX
88.31VND
6XPX
105.97VND
7XPX
123.64VND
8XPX
141.3VND
9XPX
158.96VND
10XPX
176.62VND
100XPX
1,766.29VND
500XPX
8,831.46VND
1,000XPX
17,662.93VND
5,000XPX
88,314.69VND
10,000XPX
176,629.38VND

Bảng chuyển đổi VND sang XPX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo ProximaX
1VND
0.05661XPX
2VND
0.1132XPX
3VND
0.1698XPX
4VND
0.2264XPX
5VND
0.283XPX
6VND
0.3396XPX
7VND
0.3963XPX
8VND
0.4529XPX
9VND
0.5095XPX
10VND
0.5661XPX
10,000VND
566.15XPX
50,000VND
2,830.78XPX
100,000VND
5,661.57XPX
500,000VND
28,307.86XPX
1,000,000VND
56,615.72XPX

Bảng chuyển đổi số tiền XPX sang VND và VND sang XPX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XPX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang XPX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ProximaX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPX = $0 USD, 1 XPX = €0 EUR, 1 XPX = ₹0.06 INR, 1 XPX = Rp11.21 IDR, 1 XPX = $0 CAD, 1 XPX = £0 GBP, 1 XPX = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001277
logo BTCBTC
0.0000001688
logo ETHETH
0.000004793
logo USDTUSDT
0.01908
logo XRPXRP
0.007329
logo BNBBNB
0.0000173
logo SOLSOL
0.00009841
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
4.32
logo STETHSTETH
0.000004781
logo DOGEDOGE
0.09855
logo TRXTRX
0.06458
logo ADAADA
0.02952
logo WBTCWBTC
0.000000169
logo HYPEHYPE
0.0004004
logo LINKLINK
0.001069

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ProximaX (XPX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng XPX của bạn

Nhập số lượng XPX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ProximaX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ProximaX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ProximaX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ProximaX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ProximaX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ProximaX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi ProximaX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide