PowerPoolCVP sang GBP:Chuyển đổi PowerPool (CVP) sang Bảng Anh (GBP)

CVP/GBP: 1 CVP ≈ £0.006595 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

PowerPool Thị trường hôm nay

PowerPool đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PowerPool chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.006595. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,389,279.86 CVP, tổng vốn hóa thị trường của PowerPool tính bằng GBP là £156,548.69. Trong 24h qua, giá của PowerPool tính bằng GBP đã tăng £0.001169, biểu thị mức tăng +21.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PowerPool tính bằng GBP là £12.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.002679.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVP sang GBP

£0.006595+21.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVP sang GBP là £0.006595 GBP, với sự thay đổi +21.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CVP/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVP/GBP trong ngày qua.

Giao dịch PowerPool

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CVP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CVP/-- Spot is -- and --, and CVP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi PowerPool sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi CVP sang GBP

logo PowerPoolSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1CVP
0GBP
2CVP
0.01GBP
3CVP
0.01GBP
4CVP
0.02GBP
5CVP
0.03GBP
6CVP
0.03GBP
7CVP
0.04GBP
8CVP
0.05GBP
9CVP
0.05GBP
10CVP
0.06GBP
100,000CVP
659.57GBP
500,000CVP
3,297.86GBP
1,000,000CVP
6,595.72GBP
5,000,000CVP
32,978.63GBP
10,000,000CVP
65,957.27GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang CVP

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo PowerPool
1GBP
151.61CVP
2GBP
303.22CVP
3GBP
454.83CVP
4GBP
606.45CVP
5GBP
758.06CVP
6GBP
909.67CVP
7GBP
1,061.29CVP
8GBP
1,212.9CVP
9GBP
1,364.51CVP
10GBP
1,516.13CVP
100GBP
15,161.32CVP
500GBP
75,806.64CVP
1,000GBP
151,613.29CVP
5,000GBP
758,066.47CVP
10,000GBP
1,516,132.95CVP

Bảng chuyển đổi số tiền CVP sang GBP và GBP sang CVP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CVP sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang CVP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PowerPool phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVP = $0.01 USD, 1 CVP = €0.01 EUR, 1 CVP = ₹0.79 INR, 1 CVP = Rp147.71 IDR, 1 CVP = $0.01 CAD, 1 CVP = £0.01 GBP, 1 CVP = ฿0.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.52
logo BTCBTC
0.005875
logo ETHETH
0.1521
logo XRPXRP
225.7
logo USDTUSDT
682.12
logo BNBBNB
0.7183
logo SOLSOL
2.91
logo USDCUSDC
682.65
logo SMARTSMART
129,550.08
logo DOGEDOGE
2,572.24
logo STETHSTETH
0.1523
logo TRXTRX
2,003.8
logo ADAADA
785.53
logo LINKLINK
29.73
logo HYPEHYPE
12.37
logo WBTCWBTC
0.005869

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PowerPool (CVP) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng CVP của bạn

Nhập số lượng CVP của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PowerPool hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PowerPool.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PowerPool sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PowerPool sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PowerPool sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PowerPool sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi PowerPool sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide