PharaohPHAR sang EUR:Chuyển đổi Pharaoh (PHAR) sang Euro (EUR)

PHAR/EUR: 1 PHAR ≈ €140.54 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Pharaoh Thị trường hôm nay

Pharaoh đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Pharaoh chuyển đổi sang Euro (EUR) là €140.54. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PHAR, tổng vốn hóa thị trường của Pharaoh tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Pharaoh tính bằng EUR đã tăng €2.35, biểu thị mức tăng +1.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Pharaoh tính bằng EUR là €1,004.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €18.85.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHAR sang EUR

140.54+1.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHAR sang EUR là €140.54 EUR, với sự thay đổi +1.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHAR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHAR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Pharaoh

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHAR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PHAR/-- Spot is -- and --, and PHAR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Pharaoh sang Euro

Bảng chuyển đổi PHAR sang EUR

logo PharaohSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PHAR
140.54EUR
2PHAR
281.08EUR
3PHAR
421.62EUR
4PHAR
562.17EUR
5PHAR
702.71EUR
6PHAR
843.25EUR
7PHAR
983.8EUR
8PHAR
1,124.34EUR
9PHAR
1,264.88EUR
10PHAR
1,405.43EUR
100PHAR
14,054.32EUR
500PHAR
70,271.63EUR
1,000PHAR
140,543.26EUR
5,000PHAR
702,716.3EUR
10,000PHAR
1,405,432.6EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PHAR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Pharaoh
1EUR
0.007115PHAR
2EUR
0.01423PHAR
3EUR
0.02134PHAR
4EUR
0.02846PHAR
5EUR
0.03557PHAR
6EUR
0.04269PHAR
7EUR
0.0498PHAR
8EUR
0.05692PHAR
9EUR
0.06403PHAR
10EUR
0.07115PHAR
100,000EUR
711.52PHAR
500,000EUR
3,557.62PHAR
1,000,000EUR
7,115.24PHAR
5,000,000EUR
35,576.23PHAR
10,000,000EUR
71,152.46PHAR

Bảng chuyển đổi số tiền PHAR sang EUR và EUR sang PHAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PHAR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 EUR sang PHAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pharaoh phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHAR = $162.76 USD, 1 PHAR = €140.54 EUR, 1 PHAR = ₹14,414.07 INR, 1 PHAR = Rp2,718,998.26 IDR, 1 PHAR = $228.09 CAD, 1 PHAR = £123.7 GBP, 1 PHAR = ฿5,275.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
49.83
logo BTCBTC
0.005687
logo ETHETH
0.1695
logo USDTUSDT
579.16
logo XRPXRP
243.8
logo BNBBNB
0.6065
logo SOLSOL
3.77
logo USDCUSDC
579.03
logo SMARTSMART
171,826.69
logo STETHSTETH
0.1697
logo TRXTRX
1,960.31
logo DOGEDOGE
3,399.31
logo ADAADA
1,056.83
logo WBTCWBTC
0.005697
logo LINKLINK
38.02
logo HYPEHYPE
15.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Pharaoh (PHAR) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PHAR của bạn

Nhập số lượng PHAR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pharaoh hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pharaoh.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pharaoh sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Pharaoh sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pharaoh sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pharaoh sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Pharaoh sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide