PesabasePESA sang INR:Chuyển đổi Pesabase (PESA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PESA/INR: 1 PESA ≈ ₹10.39 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Pesabase Thị trường hôm nay

Pesabase đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PESA chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹10.39. Với nguồn cung lưu hành là 0 PESA, tổng vốn hóa thị trường của PESA tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của PESA tính bằng INR đã giảm ₹-0.02604, biểu thị mức giảm -0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PESA tính bằng INR là ₹35.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.04.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PESA sang INR

10.39-0.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PESA sang INR là ₹10.39 INR, với sự thay đổi -0.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PESA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PESA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Pesabase

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PESA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PESA/-- Spot is -- and --, and PESA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Pesabase sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PESA sang INR

logo PesabaseSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PESA
10.39INR
2PESA
20.78INR
3PESA
31.17INR
4PESA
41.57INR
5PESA
51.96INR
6PESA
62.35INR
7PESA
72.74INR
8PESA
83.14INR
9PESA
93.53INR
10PESA
103.92INR
100PESA
1,039.25INR
500PESA
5,196.25INR
1,000PESA
10,392.5INR
5,000PESA
51,962.51INR
10,000PESA
103,925.02INR

Bảng chuyển đổi INR sang PESA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Pesabase
1INR
0.09622PESA
2INR
0.1924PESA
3INR
0.2886PESA
4INR
0.3848PESA
5INR
0.4811PESA
6INR
0.5773PESA
7INR
0.6735PESA
8INR
0.7697PESA
9INR
0.866PESA
10INR
0.9622PESA
10,000INR
962.23PESA
50,000INR
4,811.16PESA
100,000INR
9,622.32PESA
500,000INR
48,111.6PESA
1,000,000INR
96,223.21PESA

Bảng chuyển đổi số tiền PESA sang INR và INR sang PESA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PESA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang PESA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pesabase phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PESA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PESA = $0.12 USD, 1 PESA = €0.1 EUR, 1 PESA = ₹10.39 INR, 1 PESA = Rp1,960.89 IDR, 1 PESA = $0.16 CAD, 1 PESA = £0.09 GBP, 1 PESA = ฿3.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4768
logo BTCBTC
0.0000553
logo ETHETH
0.001625
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.27
logo BNBBNB
0.005868
logo SOLSOL
0.03655
logo USDCUSDC
5.64
logo SMARTSMART
1,666.96
logo STETHSTETH
0.001627
logo TRXTRX
19.07
logo DOGEDOGE
32.26
logo ADAADA
10.06
logo WBTCWBTC
0.0000555
logo LINKLINK
0.3599
logo BCHBCH
0.01076

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Pesabase (PESA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PESA của bạn

Nhập số lượng PESA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pesabase hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pesabase.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pesabase sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Pesabase sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pesabase sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pesabase sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Pesabase sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide