ParachutePAR sang INR:Chuyển đổi Parachute (PAR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PAR/INR: 1 PAR ≈ ₹0.01273 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Parachute Thị trường hôm nay

Parachute đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PAR chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01273. Với nguồn cung lưu hành là 620,935,071 PAR, tổng vốn hóa thị trường của PAR tính bằng INR là ₹701,796,706.08. Trong 24h qua, giá của PAR tính bằng INR đã giảm ₹-0.0003068, biểu thị mức giảm -2.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAR tính bằng INR là ₹2.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0001402.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang INR

0.01273-2.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang INR là ₹0.01273 INR, với sự thay đổi -2.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PAR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Parachute

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PAR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PAR/-- Spot is -- and --, and PAR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Parachute sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PAR sang INR

logo ParachuteSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PAR
0.01INR
2PAR
0.02INR
3PAR
0.03INR
4PAR
0.05INR
5PAR
0.06INR
6PAR
0.07INR
7PAR
0.09INR
8PAR
0.1INR
9PAR
0.11INR
10PAR
0.12INR
10,000PAR
129.72INR
50,000PAR
648.61INR
100,000PAR
1,297.22INR
500,000PAR
6,486.11INR
1,000,000PAR
12,972.23INR

Bảng chuyển đổi INR sang PAR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Parachute
1INR
77.08PAR
2INR
154.17PAR
3INR
231.26PAR
4INR
308.35PAR
5INR
385.43PAR
6INR
462.52PAR
7INR
539.61PAR
8INR
616.7PAR
9INR
693.78PAR
10INR
770.87PAR
100INR
7,708.77PAR
500INR
38,543.85PAR
1,000INR
77,087.7PAR
5,000INR
385,438.54PAR
10,000INR
770,877.08PAR

Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang INR và INR sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PAR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parachute phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $0 USD, 1 PAR = €0 EUR, 1 PAR = ₹0.01 INR, 1 PAR = Rp2.44 IDR, 1 PAR = $0 CAD, 1 PAR = £0 GBP, 1 PAR = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4742
logo BTCBTC
0.00005408
logo ETHETH
0.001605
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.3
logo BNBBNB
0.005754
logo SOLSOL
0.03474
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,681.72
logo STETHSTETH
0.001603
logo TRXTRX
18.81
logo DOGEDOGE
31.79
logo ADAADA
9.75
logo WBTCWBTC
0.00005418
logo LINKLINK
0.3542
logo HYPEHYPE
0.1419

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Parachute (PAR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PAR của bạn

Nhập số lượng PAR của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parachute hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parachute.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parachute sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parachute sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parachute sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parachute sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parachute sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide