OvrOVR sang EUR:Chuyển đổi Ovr (OVR) sang Euro (EUR)

OVR/EUR: 1 OVR ≈ €0.05061 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ovr Thị trường hôm nay

Ovr đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OVR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05061. Với nguồn cung lưu hành là 51,265,344 OVR, tổng vốn hóa thị trường của OVR tính bằng EUR là €2,210,201.12. Trong 24h qua, giá của OVR tính bằng EUR đã giảm €-0.002447, biểu thị mức giảm -4.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVR tính bằng EUR là €2.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02168.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVR sang EUR

0.05061-4.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang EUR là €0.05061 EUR, với sự thay đổi -4.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ovr

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OvrOVR/USDT
Giao ngay
$0.05954
-4.75%

The real-time trading price of OVR/USDT Spot is $0.05954, with a 24-hour trading change of -4.75%, OVR/USDT Spot is $0.05954 and -4.75%, and OVR/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ovr sang Euro

Bảng chuyển đổi OVR sang EUR

logo OvrSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OVR
0.05EUR
2OVR
0.1EUR
3OVR
0.15EUR
4OVR
0.2EUR
5OVR
0.25EUR
6OVR
0.3EUR
7OVR
0.35EUR
8OVR
0.4EUR
9OVR
0.45EUR
10OVR
0.5EUR
10,000OVR
506.13EUR
50,000OVR
2,530.69EUR
100,000OVR
5,061.39EUR
500,000OVR
25,306.97EUR
1,000,000OVR
50,613.95EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OVR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ovr
1EUR
19.75OVR
2EUR
39.51OVR
3EUR
59.27OVR
4EUR
79.02OVR
5EUR
98.78OVR
6EUR
118.54OVR
7EUR
138.3OVR
8EUR
158.05OVR
9EUR
177.81OVR
10EUR
197.57OVR
100EUR
1,975.73OVR
500EUR
9,878.69OVR
1,000EUR
19,757.39OVR
5,000EUR
98,786.98OVR
10,000EUR
197,573.96OVR

Bảng chuyển đổi số tiền OVR sang EUR và EUR sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OVR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ovr phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVR = $0.06 USD, 1 OVR = €0.05 EUR, 1 OVR = ₹5.38 INR, 1 OVR = Rp988.47 IDR, 1 OVR = $0.08 CAD, 1 OVR = £0.04 GBP, 1 OVR = ฿1.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
56.55
logo BTCBTC
0.006499
logo ETHETH
0.1899
logo USDTUSDT
586.89
logo XRPXRP
289.44
logo BNBBNB
0.6621
logo USDCUSDC
587.22
logo SOLSOL
4.42
logo SMARTSMART
138,565.75
logo STETHSTETH
0.1899
logo TRXTRX
2,144.18
logo DOGEDOGE
4,275.87
logo ADAADA
1,433.43
logo BCHBCH
1.01
logo WBTCWBTC
0.006506
logo LINKLINK
42.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ovr (OVR) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OVR của bạn

Nhập số lượng OVR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide