OreORE sang VND:Chuyển đổi Ore (ORE) sang Việt Nam đồng (VND)

ORE/VND: 1 ORE ≈ ₫13,143,275.4 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Ore Thị trường hôm nay

Ore đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ore chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫13,143,275.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 413,057.22 ORE, tổng vốn hóa thị trường của Ore tính bằng VND là ₫141,929,934,235,222,099.06. Trong 24h qua, giá của Ore tính bằng VND đã tăng ₫2,654,445.41, biểu thị mức tăng +26.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ore tính bằng VND là ₫37,950,116.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫163,918.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORE sang VND

13,143,275.4+26.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORE sang VND là ₫13,143,275.4 VND, với sự thay đổi +26.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORE/VND trong ngày qua.

Giao dịch Ore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ORE/-- Spot is -- and --, and ORE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ore sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ORE sang VND

logo OreSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ORE
13,143,275.4VND
2ORE
26,286,550.8VND
3ORE
39,429,826.2VND
4ORE
52,573,101.61VND
5ORE
65,716,377.01VND
6ORE
78,859,652.41VND
7ORE
92,002,927.81VND
8ORE
105,146,203.22VND
9ORE
118,289,478.62VND
10ORE
131,432,754.02VND
100ORE
1,314,327,540.25VND
500ORE
6,571,637,701.27VND
1,000ORE
13,143,275,402.54VND
5,000ORE
65,716,377,012.72VND
10,000ORE
131,432,754,025.44VND

Bảng chuyển đổi VND sang ORE

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ore
1VND
0.000000076ORE
2VND
0.0000001521ORE
3VND
0.0000002282ORE
4VND
0.0000003043ORE
5VND
0.0000003804ORE
6VND
0.0000004565ORE
7VND
0.0000005325ORE
8VND
0.0000006086ORE
9VND
0.0000006847ORE
10VND
0.0000007608ORE
10,000,000,000VND
760.84ORE
50,000,000,000VND
3,804.22ORE
100,000,000,000VND
7,608.45ORE
500,000,000,000VND
38,042.26ORE
1,000,000,000,000VND
76,084.53ORE

Bảng chuyển đổi số tiền ORE sang VND và VND sang ORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000,000 VND sang ORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORE = $502.74 USD, 1 ORE = €434.82 EUR, 1 ORE = ₹44,603.95 INR, 1 ORE = Rp8,392,918.68 IDR, 1 ORE = $707.15 CAD, 1 ORE = £382.53 GBP, 1 ORE = ฿16,269.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001581
logo BTCBTC
0.0000001876
logo ETHETH
0.000005629
logo USDTUSDT
0.01912
logo XRPXRP
0.008384
logo BNBBNB
0.00001927
logo SOLSOL
0.0001213
logo USDCUSDC
0.01911
logo SMARTSMART
5.76
logo STETHSTETH
0.000005646
logo TRXTRX
0.06574
logo DOGEDOGE
0.1092
logo ADAADA
0.03409
logo WBTCWBTC
0.0000001877
logo HYPEHYPE
0.0004767
logo LINKLINK
0.001243

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ore (ORE) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ORE của bạn

Nhập số lượng ORE của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ore hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ore sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ore sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ore sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ore sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ore sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide