OpenVPPOVPP sang EUR:Chuyển đổi OpenVPP (OVPP) sang Euro (EUR)

OVPP/EUR: 1 OVPP ≈ €0.01813 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenVPP Thị trường hôm nay

OpenVPP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OVPP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01813. Với nguồn cung lưu hành là 800,000,000 OVPP, tổng vốn hóa thị trường của OVPP tính bằng EUR là €12,566,164.52. Trong 24h qua, giá của OVPP tính bằng EUR đã giảm €-0.001282, biểu thị mức giảm -6.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVPP tính bằng EUR là €0.1236, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01731.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVPP sang EUR

0.01813-6.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVPP sang EUR là €0.01813 EUR, với sự thay đổi -6.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVPP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVPP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch OpenVPP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenVPPOVPP/USDT
Giao ngay
$0.02092
-6.84%

The real-time trading price of OVPP/USDT Spot is $0.02092, with a 24-hour trading change of -6.84%, OVPP/USDT Spot is $0.02092 and -6.84%, and OVPP/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OpenVPP sang Euro

Bảng chuyển đổi OVPP sang EUR

logo OpenVPPSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OVPP
0.01EUR
2OVPP
0.03EUR
3OVPP
0.05EUR
4OVPP
0.07EUR
5OVPP
0.09EUR
6OVPP
0.1EUR
7OVPP
0.12EUR
8OVPP
0.14EUR
9OVPP
0.16EUR
10OVPP
0.18EUR
10,000OVPP
181.36EUR
50,000OVPP
906.8EUR
100,000OVPP
1,813.61EUR
500,000OVPP
9,068.06EUR
1,000,000OVPP
18,136.13EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OVPP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenVPP
1EUR
55.13OVPP
2EUR
110.27OVPP
3EUR
165.41OVPP
4EUR
220.55OVPP
5EUR
275.69OVPP
6EUR
330.83OVPP
7EUR
385.96OVPP
8EUR
441.1OVPP
9EUR
496.24OVPP
10EUR
551.38OVPP
100EUR
5,513.85OVPP
500EUR
27,569.27OVPP
1,000EUR
55,138.54OVPP
5,000EUR
275,692.71OVPP
10,000EUR
551,385.42OVPP

Bảng chuyển đổi số tiền OVPP sang EUR và EUR sang OVPP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OVPP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OVPP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenVPP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVPP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVPP = $0.02 USD, 1 OVPP = €0.02 EUR, 1 OVPP = ₹1.86 INR, 1 OVPP = Rp348.62 IDR, 1 OVPP = $0.03 CAD, 1 OVPP = £0.02 GBP, 1 OVPP = ฿0.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
44.03
logo BTCBTC
0.005235
logo ETHETH
0.1494
logo USDTUSDT
577.6
logo XRPXRP
229.36
logo BNBBNB
0.5293
logo SOLSOL
3.09
logo USDCUSDC
577.24
logo SMARTSMART
135,069.49
logo STETHSTETH
0.1497
logo DOGEDOGE
3,090.3
logo TRXTRX
1,951.59
logo ADAADA
944.22
logo WBTCWBTC
0.005236
logo LINKLINK
33.36
logo HYPEHYPE
13.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenVPP (OVPP) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OVPP của bạn

Nhập số lượng OVPP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenVPP hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenVPP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenVPP sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenVPP sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenVPP sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenVPP sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenVPP sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenVPP (OVPP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide