Openledger Thị trường hôm nay
Openledger đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OPEN chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥60.23. Với nguồn cung lưu hành là 215,500,000 OPEN, tổng vốn hóa thị trường của OPEN tính bằng JPY là ¥1,986,077,167,326.75. Trong 24h qua, giá của OPEN tính bằng JPY đã giảm ¥-1.35, biểu thị mức giảm -2.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPEN tính bằng JPY là ¥299.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥29.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPEN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPEN sang JPY là ¥60.23 JPY, với sự thay đổi -2.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPEN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPEN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Openledger
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  OPEN/USDT Giao ngay | $0.3934 | -2.38% | |
|  OPEN/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3931 | -2.04% | 
The real-time trading price of OPEN/USDT Spot is $0.3934, with a 24-hour trading change of -2.38%, OPEN/USDT Spot is $0.3934 and -2.38%, and OPEN/USDT Perpetual is $0.3931 and -2.04%.
Bảng chuyển đổi Openledger sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi OPEN sang JPY
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1OPEN | 60.23JPY | 
| 2OPEN | 120.47JPY | 
| 3OPEN | 180.7JPY | 
| 4OPEN | 240.94JPY | 
| 5OPEN | 301.18JPY | 
| 6OPEN | 361.41JPY | 
| 7OPEN | 421.65JPY | 
| 8OPEN | 481.88JPY | 
| 9OPEN | 542.12JPY | 
| 10OPEN | 602.36JPY | 
| 100OPEN | 6,023.61JPY | 
| 500OPEN | 30,118.06JPY | 
| 1,000OPEN | 60,236.13JPY | 
| 5,000OPEN | 301,180.69JPY | 
| 10,000OPEN | 602,361.39JPY | 
Bảng chuyển đổi JPY sang OPEN
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1JPY | 0.0166OPEN | 
| 2JPY | 0.0332OPEN | 
| 3JPY | 0.0498OPEN | 
| 4JPY | 0.0664OPEN | 
| 5JPY | 0.083OPEN | 
| 6JPY | 0.0996OPEN | 
| 7JPY | 0.1162OPEN | 
| 8JPY | 0.1328OPEN | 
| 9JPY | 0.1494OPEN | 
| 10JPY | 0.166OPEN | 
| 10,000JPY | 166.01OPEN | 
| 50,000JPY | 830.06OPEN | 
| 100,000JPY | 1,660.13OPEN | 
| 500,000JPY | 8,300.66OPEN | 
| 1,000,000JPY | 16,601.32OPEN | 
Bảng chuyển đổi số tiền OPEN sang JPY và JPY sang OPEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OPEN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang OPEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Openledger phổ biến
| Openledger | 1 OPEN | 
|---|---|
|  OPEN chuyển đổi sang USD | $0.4USD | 
|  OPEN chuyển đổi sang EUR | €0.34EUR | 
|  OPEN chuyển đổi sang INR | ₹34.96INR | 
|  OPEN chuyển đổi sang IDR | Rp6,607.47IDR | 
|  OPEN chuyển đổi sang CAD | $0.56CAD | 
|  OPEN chuyển đổi sang GBP | £0.3GBP | 
|  OPEN chuyển đổi sang THB | ฿13.01THB | 
| Openledger | 1 OPEN | 
|---|---|
|  OPEN chuyển đổi sang RUB | ₽32.04RUB | 
|  OPEN chuyển đổi sang BRL | R$2.14BRL | 
|  OPEN chuyển đổi sang AED | د.إ1.46AED | 
|  OPEN chuyển đổi sang TRY | ₺16.71TRY | 
|  OPEN chuyển đổi sang CNY | ¥2.84CNY | 
|  OPEN chuyển đổi sang JPY | ¥60.85JPY | 
|  OPEN chuyển đổi sang HKD | $3.09HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPEN = $0.4 USD, 1 OPEN = €0.34 EUR, 1 OPEN = ₹34.96 INR, 1 OPEN = Rp6,607.47 IDR, 1 OPEN = $0.56 CAD, 1 OPEN = £0.3 GBP, 1 OPEN = ฿13.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang JPY BTC chuyển đổi sang JPY
 ETH chuyển đổi sang JPY ETH chuyển đổi sang JPY
 USDT chuyển đổi sang JPY USDT chuyển đổi sang JPY
 BNB chuyển đổi sang JPY BNB chuyển đổi sang JPY
 XRP chuyển đổi sang JPY XRP chuyển đổi sang JPY
 SOL chuyển đổi sang JPY SOL chuyển đổi sang JPY
 USDC chuyển đổi sang JPY USDC chuyển đổi sang JPY
 SMART chuyển đổi sang JPY SMART chuyển đổi sang JPY
 STETH chuyển đổi sang JPY STETH chuyển đổi sang JPY
 DOGE chuyển đổi sang JPY DOGE chuyển đổi sang JPY
 TRX chuyển đổi sang JPY TRX chuyển đổi sang JPY
 ADA chuyển đổi sang JPY ADA chuyển đổi sang JPY
 WBTC chuyển đổi sang JPY WBTC chuyển đổi sang JPY
 LINK chuyển đổi sang JPY LINK chuyển đổi sang JPY
 HYPE chuyển đổi sang JPY HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 JPY
JPY|  GT | 0.2069 | 
|  BTC | 0.0000284 | 
|  ETH | 0.0007763 | 
|  USDT | 3.26 | 
|  BNB | 0.002822 | 
|  XRP | 1.23 | 
|  SOL | 0.01599 | 
|  USDC | 3.26 | 
|  SMART | 727.76 | 
|  STETH | 0.0007794 | 
|  DOGE | 15.7 | 
|  TRX | 10.85 | 
|  ADA | 4.74 | 
|  WBTC | 0.0000284 | 
|  LINK | 0.1721 | 
|  HYPE | 0.0683 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Openledger (OPEN) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng OPEN của bạn
Nhập số lượng OPEN của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Openledger hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Openledger.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Openledger sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Openledger sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Openledger sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Openledger sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Openledger sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Openledger (OPEN)

ICE Open Network (ICE): Cầu nối giữa Web2 và Web3
Mạng lưới Mở ICE (ICE) kết nối người dùng Web2 với Web3 thông qua cơ sở hạ tầng blockchain có khả năng mở rộng. Khám phá cách ICE đơn giản hóa việc truy cập vào các dịch vụ phi tập trung.

Tin Tức Pi Network: Cáo Buộc “Rút Thảm” Quay Trở Lại Khi Token Bốc Hơi 18 Tỷ USD Trong Sáu Tháng
Câu chuyện về Pi Network lại một lần nữa làm dậy sóng cộng đồng crypto. Sau khi Open Network chính thức mở vào đầu năm 2025, giá Pi Network từng chạm ngưỡng 3 USD,

OpenLedger (OPEN) Token Ra Mắt Với 10 Triệu Airdrop, Giá Tăng 200% Sau Khi Niêm Yết
OPEN vừa có một trong những màn ra mắt ấn tượng nhất năm nay. Với cú hích từ chương trình airdrop và niêm yết nổi bật, dự án blockchain kết hợp AI này đã tăng gần +200% chỉ trong ngày đầu tiên giao dịch.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 OPEN sang JPY:Chuyển đổi Openledger (OPEN) sang Yên Nhật (JPY)
OPEN sang JPY:Chuyển đổi Openledger (OPEN) sang Yên Nhật (JPY)