Open CampusEDU sang EUR:Chuyển đổi Open Campus (EDU) sang Euro (EUR)

EDU/EUR: 1 EDU ≈ €0.1097 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Open Campus Thị trường hôm nay

Open Campus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EDU chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1097. Với nguồn cung lưu hành là 582,156,794 EDU, tổng vốn hóa thị trường của EDU tính bằng EUR là €54,804,775.16. Trong 24h qua, giá của EDU tính bằng EUR đã giảm €-0.0041, biểu thị mức giảm -3.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDU tính bằng EUR là €1.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08071.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDU sang EUR

0.1097-3.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDU sang EUR là €0.1097 EUR, với sự thay đổi -3.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDU/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDU/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Open Campus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Open CampusEDU/USDT
Giao ngay
$0.127
-3.33%
logo Open CampusEDU/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1268
-3.41%

The real-time trading price of EDU/USDT Spot is $0.127, with a 24-hour trading change of -3.33%, EDU/USDT Spot is $0.127 and -3.33%, and EDU/USDT Perpetual is $0.1268 and -3.41%.

Bảng chuyển đổi Open Campus sang Euro

Bảng chuyển đổi EDU sang EUR

logo Open CampusSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EDU
0.1EUR
2EDU
0.21EUR
3EDU
0.32EUR
4EDU
0.43EUR
5EDU
0.54EUR
6EDU
0.65EUR
7EDU
0.76EUR
8EDU
0.87EUR
9EDU
0.98EUR
10EDU
1.09EUR
1,000EDU
109.74EUR
5,000EDU
548.73EUR
10,000EDU
1,097.46EUR
50,000EDU
5,487.34EUR
100,000EDU
10,974.69EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EDU

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Campus
1EUR
9.11EDU
2EUR
18.22EDU
3EUR
27.33EDU
4EUR
36.44EDU
5EUR
45.55EDU
6EUR
54.67EDU
7EUR
63.78EDU
8EUR
72.89EDU
9EUR
82EDU
10EUR
91.11EDU
100EUR
911.18EDU
500EUR
4,555.93EDU
1,000EUR
9,111.87EDU
5,000EUR
45,559.36EDU
10,000EUR
91,118.72EDU

Bảng chuyển đổi số tiền EDU sang EUR và EUR sang EDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EDU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang EDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Campus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDU = $0.13 USD, 1 EDU = €0.11 EUR, 1 EDU = ₹11.27 INR, 1 EDU = Rp2,103.5 IDR, 1 EDU = $0.18 CAD, 1 EDU = £0.1 GBP, 1 EDU = ฿4.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.65
logo BTCBTC
0.005289
logo ETHETH
0.1335
logo USDTUSDT
582.71
logo XRPXRP
205.09
logo BNBBNB
0.6875
logo SOLSOL
2.82
logo USDCUSDC
583.06
logo SMARTSMART
95,480.02
logo STETHSTETH
0.1345
logo DOGEDOGE
2,709.08
logo TRXTRX
1,725.63
logo ADAADA
716.6
logo LINKLINK
25.23
logo WBTCWBTC
0.005295
logo USDEUSDE
582.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Open Campus (EDU) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng EDU của bạn

Nhập số lượng EDU của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Campus hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Campus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Campus sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Campus sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Campus sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide