ONBUFFONIT sang INR:Chuyển đổi ONBUFF (ONIT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ONIT/INR: 1 ONIT ≈ ₹0.6225 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ONBUFF Thị trường hôm nay

ONBUFF đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ONBUFF chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.6225. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 770,075,466 ONIT, tổng vốn hóa thị trường của ONBUFF tính bằng INR là ₹42,542,731,499.74. Trong 24h qua, giá của ONBUFF tính bằng INR đã tăng ₹0.02878, biểu thị mức tăng +4.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONBUFF tính bằng INR là ₹69.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.5353.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONIT sang INR

0.6225+4.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONIT sang INR là ₹0.6225 INR, với sự thay đổi +4.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ONIT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONIT/INR trong ngày qua.

Giao dịch ONBUFF

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ONIT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ONIT/-- Spot is -- and --, and ONIT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ONBUFF sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ONIT sang INR

logo ONBUFFSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ONIT
0.62INR
2ONIT
1.24INR
3ONIT
1.86INR
4ONIT
2.49INR
5ONIT
3.11INR
6ONIT
3.73INR
7ONIT
4.35INR
8ONIT
4.98INR
9ONIT
5.6INR
10ONIT
6.22INR
1,000ONIT
622.58INR
5,000ONIT
3,112.94INR
10,000ONIT
6,225.88INR
50,000ONIT
31,129.42INR
100,000ONIT
62,258.84INR

Bảng chuyển đổi INR sang ONIT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ONBUFF
1INR
1.6ONIT
2INR
3.21ONIT
3INR
4.81ONIT
4INR
6.42ONIT
5INR
8.03ONIT
6INR
9.63ONIT
7INR
11.24ONIT
8INR
12.84ONIT
9INR
14.45ONIT
10INR
16.06ONIT
100INR
160.61ONIT
500INR
803.09ONIT
1,000INR
1,606.19ONIT
5,000INR
8,030.98ONIT
10,000INR
16,061.97ONIT

Bảng chuyển đổi số tiền ONIT sang INR và INR sang ONIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ONIT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang ONIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ONBUFF phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONIT = $0.01 USD, 1 ONIT = €0.01 EUR, 1 ONIT = ₹0.62 INR, 1 ONIT = Rp117.1 IDR, 1 ONIT = $0.01 CAD, 1 ONIT = £0.01 GBP, 1 ONIT = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4622
logo BTCBTC
0.00005303
logo ETHETH
0.001556
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.21
logo BNBBNB
0.005628
logo SOLSOL
0.0334
logo USDCUSDC
5.63
logo STETHSTETH
0.00156
logo SMARTSMART
1,692.54
logo DOGEDOGE
30.7
logo TRXTRX
19.15
logo ADAADA
9.44
logo WBTCWBTC
0.00005307
logo LINKLINK
0.3399
logo HYPEHYPE
0.1332

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ONBUFF (ONIT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ONIT của bạn

Nhập số lượng ONIT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONBUFF hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONBUFF.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONBUFF sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ONBUFF sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONBUFF sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONBUFF sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi ONBUFF sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide