Ombi (Ordinals)OMBI sang JPY:Chuyển đổi Ombi (Ordinals) (OMBI) sang Yên Nhật (JPY)

OMBI/JPY: 1 OMBI ≈ ¥0.5 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Ombi (Ordinals) Thị trường hôm nay

Ombi (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMBI chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.5. Với nguồn cung lưu hành là 25,000,000 OMBI, tổng vốn hóa thị trường của OMBI tính bằng JPY là ¥1,943,040,023.68. Trong 24h qua, giá của OMBI tính bằng JPY đã giảm ¥-0.000145, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMBI tính bằng JPY là ¥37.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1773.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMBI sang JPY

¥0.5-0.029%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMBI sang JPY là ¥0.5 JPY, với sự thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMBI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMBI/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Ombi (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMBI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OMBI/-- Spot is -- and --, and OMBI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi OMBI sang JPY

logo Ombi (Ordinals)Số lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1OMBI
0.5JPY
2OMBI
1JPY
3OMBI
1.5JPY
4OMBI
2JPY
5OMBI
2.5JPY
6OMBI
3JPY
7OMBI
3.5JPY
8OMBI
4JPY
9OMBI
4.5JPY
10OMBI
5JPY
1,000OMBI
500.09JPY
5,000OMBI
2,500.49JPY
10,000OMBI
5,000.98JPY
50,000OMBI
25,004.93JPY
100,000OMBI
50,009.87JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang OMBI

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ombi (Ordinals)
1JPY
1.99OMBI
2JPY
3.99OMBI
3JPY
5.99OMBI
4JPY
7.99OMBI
5JPY
9.99OMBI
6JPY
11.99OMBI
7JPY
13.99OMBI
8JPY
15.99OMBI
9JPY
17.99OMBI
10JPY
19.99OMBI
100JPY
199.96OMBI
500JPY
999.8OMBI
1,000JPY
1,999.6OMBI
5,000JPY
9,998.02OMBI
10,000JPY
19,996.04OMBI

Bảng chuyển đổi số tiền OMBI sang JPY và JPY sang OMBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OMBI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang OMBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ombi (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMBI = $0 USD, 1 OMBI = €0 EUR, 1 OMBI = ₹0.29 INR, 1 OMBI = Rp53.83 IDR, 1 OMBI = $0 CAD, 1 OMBI = £0 GBP, 1 OMBI = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2984
logo BTCBTC
0.00003513
logo ETHETH
0.00104
logo USDTUSDT
3.22
logo XRPXRP
1.5
logo BNBBNB
0.003485
logo SOLSOL
0.02317
logo USDCUSDC
3.21
logo TRXTRX
11.16
logo SMARTSMART
1,073.95
logo STETHSTETH
0.00104
logo DOGEDOGE
20.23
logo ADAADA
6.89
logo WBTCWBTC
0.0000352
logo HYPEHYPE
0.08422
logo BCHBCH
0.006516

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ombi (Ordinals) (OMBI) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng OMBI của bạn

Nhập số lượng OMBI của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ombi (Ordinals) hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ombi (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ombi (Ordinals) sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide